BỘ
Y TẾ
CỤC QUẢN LÝ DƯỢC ------- |
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc ------------------ |
Số:
678/QĐ-QLD
|
Hà
Nội, ngày 08 tháng 12 năm 2014
|
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC 100 THUỐC NƯỚC NGOÀI ĐƯỢC CẤP
SỐ ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM - ĐỢT 88
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Luật Dược ngày
14/6/2005;
Căn cứ Nghị định số 63/2012/NĐ-CP ngày 31/8/2012
của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ
Y tế;
Căn cứ Quyết
định số 3861/QĐ-BYT ngày 30/9/2013 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy
định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý dược
thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ Thông
tư số 22/2009/TT-BYT ngày 24/11/2009 của Bộ Y tế quy định việc
đăng ký thuốc;
Căn
cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn cấp số đăng ký lưu hành thuốc - Bộ Y tế;
Xét
đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký thuốc - Cục Quản lý Dược,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều
1. Ban hành kèm theo Quyết định này danh mục 100 thuốc nước ngoài được cấp
số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 88.
Điều
2. Nhà sản xuất và công ty đăng ký thuốc có trách nhiệm cung cấp thuốc vào
Việt Nam theo đúng các hồ sơ tài liệu đã đăng ký với Bộ Y tế. Số đăng ký được
Bộ Y tế Việt Nam cấp phải được in lên nhãn thuốc. Số đăng ký có ký hiệu
VN-……-14 có giá trị 05 năm kể từ ngày ký Quyết định.
Điều
3. Nhà sản xuất và công ty đăng ký thuốc phải chấp hành đầy đủ pháp luật
của nước CHXHCN Việt Nam và các quy định của Bộ Y tế về nhập khẩu thuốc và lưu
hành thuốc tại Việt Nam; nếu có bất cứ thay đổi gì trong quá trình lưu hành
thuốc ở nước sở tại và ở Việt Nam thì phải báo cáo ngay cho Cục Quản lý Dược -
Bộ Y tế Việt Nam.
Điều
4. Số đăng ký VN-18509-14 của thuốc Fenilham thay thế số đăng ký VN2-259-14
tại danh mục kèm theo Quyết định 534/QĐ-QLD ngày 19/9/2014 của Cục trưởng Cục
Quản lý Dược.
Điều
5. Quyết định có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
Điều
6. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương, giám đốc nhà
sản xuất và công ty đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết
định này./.
Nơi nhận:
- Như Điều 6; - Bộ trưởng Nguyễn Thị Kim Tiến (để b/c); - Cục Quân Y - Bộ Quốc phòng, Cục Y tế - Bộ Công an; - Cục Y tế Giao thông vận tải - Bộ Giao thông vận tải; - Tổng cục Hải quan - Bộ Tài chính; - Bảo hiểm Xã hội Việt Nam; - Vụ Pháp chế, Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền, Cục Quản lý Khám, chữa bệnh - Bộ Y tế, Thanh tra Bộ Y tế; - Viện KN thuốc TW, Viện KN thuốc TP. HCM; - Tổng Công ty Dược VN; - Các Công ty XNK Dược phẩm; - Các Bệnh viện & Viện có giường bệnh trực thuộc Bộ Y tế; - Website của Cục QLD, Tạp chí Dược & MP - Cục QLD; - Lưu: VP, KDD, ĐKT (10). |
CỤC
TRƯỞNG
Trương Quốc Cường |
DANH MỤC
100 THUỐC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ HIỆU LỰC 5 NĂM - ĐỢT 88
(Ban hành kèm theo Quyết định số 678/QĐ-QLD ngày 08/12/2014)
(Ban hành kèm theo Quyết định số 678/QĐ-QLD ngày 08/12/2014)
1.
Công ty đăng ký: A. Menarini Singapore Pte. Ltd (Đ/c: 30 Pasir Panjang
Road, # 08-32 Mapletree Business City, (117440) - Singapore)
1.1.
Nhà sản xuất: Patheon Inc. (Đ/c: Toronto Region Operations 2100 Syntex
Court, Mississauga, Ontario, L5N 7K9 - Canada)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
1
|
Tracleer (CS xuất xưởng: Actelion
Pharmaceuticals Ltd,
đ/c: Gewerbestrasse 16, CH-4123 Allschwil, Switzerland) |
Bosentan (dưới dạng Bosentan monohydrat) 125mg
|
Viên
nén bao phim
|
60
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 lọ 60 viên
|
VN-18486-14
|
2
|
Tracleer (CS xuất xưởng: Actelion
Pharmaceuticals Ltd,
đ/c: Gewerbestrasse 16, CH-4123 Allschwil, Switzerland) |
Bosentan (dưới dạng Bosentan
monohydrat) 62,5mg
|
Viên
nén bao phim
|
60
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 lọ 60 viên
|
VN-18487-14
|
2.
Công ty đăng ký: Abbott Laboratories (Đ/c: 100 Abbott Park Road, Abbott
Park, Illinois 60064-USA)
2.1.
Nhà sản xuất: Abbvie Deutschland GmbH & co.KG (Đ/c: Knollstrasse,
67061 Ludwigshafen. - Germany)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
3
|
Norvir
|
Ritonavir 100mg
|
viên
nén bao phim
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 lọ 30 viên
|
VN-18488-14
|
3.
Công ty đăng ký: Access Healthcare Inc (Đ/c: 292 Fifth Avenue, New York,
NY 10001, USA - USA)
3.1.
Nhà sản xuất: ACI Pharma Private Limited (Đ/c: 172/A, Plot 135/A, IDA
Bollaram, Jinnaram Mandal, Medak Andhra Pradesh 502325 - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
4
|
Zesom
|
Rabeprazol natri 20 mg
|
Viên
nén bao tan trong ruột
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VN-18489-14
|
4.
Công ty đăng ký: Actavis International Ltd (Đ/c: BLB 016 Bulebel
Industrial Estate, Zejtun ZTN 3000 - Malta)
4.1.
Nhà sản xuất: Niche Generics Limited (Đ/c: Unit 5, 151 Baldoyle
Industrial Estate, Dublin 13 - Ireland)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
5
|
Bisoblock 5mg
|
Bisoprolol fumarate 5mg
|
Viên
nén
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
2 vỉ x 14 viên
|
VN-18490-14
|
4.2.
Nhà sản xuất: S.C.Sindan-Pharma SRL (Đ/c: 11th Ion Mihalache blvd.,
Sector 1, Zip code 011171, Bucharest - Romania)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
6
|
Fludalym 25mg/ml
|
Fludarabin phosphat 25mg/ml
|
Bột
đông khô pha dung dịch truyền
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 lọ, 5 lọ x 50mg
|
VN-18491-14
|
5.
Công ty đăng ký: Aegis Ltd. (Đ/c: 1, Efterpis Street, 2003 Nicosia
(Lefkosia) - Cyprus)
5.1.
Nhà sản xuất: Aegis Ltd. (Đ/c: 17 Athinon Street, Ergates Industrial
Area, 2643 Ergates, P.O.Box 28629, 2081 Lefkosia - Cyprus)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
7
|
Melgez 7.5mg tablets
|
Meloxicam 7,5 mg
|
Viên nén
|
36
tháng
|
BP 2009
|
Hộp
10 vỉ nhôm x 10 viên
|
VN-18492-14
|
6.
Công ty đăng ký: APC Pharmaceuticals & Chemical Limited (Đ/c: Suite
2102, 21/F Wing on centre, 111 Connaught Road, Central - Hong Kong)
6.1.
Nhà sản xuất: Marck Biosciemices Limited (Đ/c: 876, NH No. 8, Vill
Hariyala, Tal. Matar, Dist. Kheda-387411, Gujarat - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
8
|
Sterilised water for injection BP
|
Nước cất pha tiêm
|
Dung
môi pha tiêm
|
48
tháng
|
NSX
|
Hộp
50 ống x 10ml
|
VN-18493-14
|
9
|
Sterilised water for injection BP
|
Nước cất pha tiêm
|
Dung
môi pha tiêm
|
48
tháng
|
BP
2013
|
Hộp
50 ống x 5ml
|
VN-18494-14
|
6.2.
Nhà sản xuất: MSN Laboratories Limited (Đ/c: Plot No 42, Anrich
industrial Estate, Bollaram, Medak District - 502325, Andhra Pradesh - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
10
|
Floxsafe 400
|
Moxifloxacin (dưới dạng
Moxifloxacin hydroclorid) 400 mg
|
Viên
nén bao phim
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
3 vỉ x 5 viên
|
VN-18495-14
|
7.
Công ty đăng ký: Aurobindo Pharma Limited (Đ/c: Plot No. 2, Maitrivihar,
Ameerpet, Hyderabad - 500 038, Andhra Pradesh - India)
7.1.
Nhà sản xuất: Aurobindo Pharma Limited (Đ/c: Unit-XII, Survey No. 314
Bachupally village, Quthubullapur Mandal, Ranga Reddy District, Andhra Pradesh
- India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
11
|
Koact 625
|
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin
trihydrat) 500 mg; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 125 mg
|
Viên
nén bao phim
|
24
tháng
|
BP
2010
|
Hộp
3 vỉ x 5 viên
|
VN-18496-14
|
8.
Công ty đăng ký: B.Braun Medical Industries S/B (Đ/c: Bayan Lepas Free
Industrial Zone, 11900 Bayan Lepas, Penang - Malaysia)
8.1. Nhà sản xuất: B.Braun Medical AG (Đ/c: Route de Sorge, 9 CH- 1023 Crissier.
- Switzerland)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
12
|
Tetraspan 6% solution for
infusion
|
Poly(0-2-hydroxyethyl) starch
(HES) 6%
|
Dung
dịch tiêm truyền tĩnh mạch
|
24
tháng
|
NSX
|
Chai 500ml, hộp 10 chai 500ml,
túi 250ml, túi 500ml, hộp 20 túi 250ml, hộp 20 túi 500ml
|
VN-18497-14
|
9.
Công ty đăng ký: Brawn Laboratories Ltd (Đ/c: Delhi Stock Exchange
Building 4/4B Asaf Ali Road, New Delhi 110002 - India)
9.1.
Nhà sản xuất: Brawn Laboratories Ltd (Đ/c: 13, New Industrial Township,
Faridabad 121001, Haryana. - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
13
|
Pantro Injection
|
Pantoprazol (dưới dạng
Pantoprazol natri) 40mg
|
Bột
đông khô pha tiêm tĩnh mạch
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ + 1 ống 10ml nước cất
pha tiêm
|
VN-18498-14
|
10.
Công ty đăng ký: Cadila Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Sarkhej Dholka Road,
Bhat- Ahmedabad, 382 210, Gujarat - India)
10.1. Nhà sản xuất: Cadila Pharmaceuticals
Ltd. (Đ/c:
1389, Trasad Road, Dholka-387 810, District: Ahmedabad, Gujarat state -India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
14
|
Allerstat 120
|
Fexofenadine Hydrochloride 120mg
|
Viên
nén bao phim
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-18499-14
|
15
|
Cadigrel
|
Clopidogrel (dưới dạng
Clopidogrel bisulphat) 75mg
|
Viên
nén bao phim
|
24
tháng
|
USP
36 |
Hộp
lớn chứa 3 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên
|
VN-18500-14
|
16
|
Mozoly 5
|
Mosaprid citrat (dưới dạng
Mosaprid citrat dihydrat) 5mg
|
Viên
nén bao phim
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VN-18501-14
|
11.
Công ty đăng ký: China National Pharmaceutical Foreign Trade Corporation (SinoPharm)
(Đ/c: No. 20 Zinchun Road, Haidan District, Beijing - China)
11.1.
Nhà sản xuất: Zhejiang Ruixin Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: Kaifa Road,
Tiannaing Industrial Zone, Lishui, Zhejiang - China)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
17
|
Sifagen
|
Gentamicin (dưới dạng Gentamicin
sulfat) 80mg/2ml
|
Dung
dịch tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch
|
36
tháng
|
BP 2007
|
Hộp
10 ống x 2ml
|
VN-18502-14
|
12.
Công ty đăng ký: Cipla Ltd. (Đ/c:
Mumbai Central Mumbai 400 008 - India)
12.1.
Nhà sản xuất: Cipla Ltd (Đ/c: Plot No 9 & 10, Pharma zone, Phase II,
Indore SEZ, Pithampur (MP)-454775 - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
18
|
Ciplactin
|
Cyproheptadine hydrochloride
2mg/5ml
|
Si
rô
|
24
tháng
|
USP
34
|
Hộp
1 lọ 100ml
|
VN-18503-14
|
19
|
Foracort 200 Inhaler
|
Budesonide (Micronised)
210mcg/nhát; Formoterol fumarate dihydrate 6,6mcg/nhát
|
Thuốc
hít phân liều
|
24
tháng
|
NSX
|
Ống
120 liều
|
VN-18504-14
|
13.
Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Duy Tân (Đ/c: 22 Hồ Biểu
Chánh, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
13.1.
Nhà sản xuất: Laboratorio Pablo Cassará S.R.L (Đ/c: Carhue 1096
(C1408GBV), Ciudad de Buenos Aires - Argentina)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
20
|
Salbutral
|
Salbutamol (dưới dạng Salbutamol
sulphat) 100mcg/liều
|
Hỗn
dịch khí dung chia liều
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 ống khí dung 250 liều
|
VN-18505-14
|
13.2.
Nhà sản xuất: R.P. Scherer GmbH & Co.KG (Đ/c: Gammelsbacher Street
2, D-69412 Eberbach. - Germany)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
21
|
Prostogal (Cơ sở đóng gói: Dr.
Willmar Schwabe GmbH & Co.KG; địa chỉ: Willmar-Schawabe- Street 4,
D-76227 Karlsruhe- Germany)
|
Cao đặc quả Cọ lùn (Fructus Sabal
serrulata syn, Fructus Serenoa repens)(10-14,3:1) 160mg/viên; Cao khô rễ Tầm
ma (Radix Urtica dioica)(7,6-12,5:1) 120mg/viên;
|
Viên
nang mềm
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
3 vỉ x 20 viên
|
VN-18506-14
|
14.
Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Minh Kỳ (Đ/c: Số 1-3, Lô C,
Cư xá Lạc Long Quân, P.5, Q.11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
14.1.
Nhà sản xuất: Atabay Kimya San ve Tic A.S. (Đ/c: Tavsanli Koyu, Esentepe
Mevkii, Gebze, Kocaeli - Turkey)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
22
|
Sulcilat 250mg/5ml
|
Sultamicillin 250mg/5ml
|
Bột
pha hỗn dịch uống
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 lọ bột để pha 40ml hỗn dịch
|
VN-18507-14
|
23
|
Sulcilat 750
|
Sultamicillin (dưới dạng
Sultamicillin tosylat dihydrat) 750 mg
|
Viên
nén
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 vỉ x 10 viên
|
VN-18508-14
|
15.
Công ty đăng ký: Công ty TNHH Bình Việt Đức (Đ/c: 62/36 Trương Công
Định, P. 14, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
15.1.
Nhà sản xuất: Hameln Pharmaceuticals GmbH (Đ/c: Langes Feld 13, 31789
Hameln - Germany)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
24
|
Fenilham
|
Fentanyl (dưới dạng fentanyl
citrate) 50,0 mcg/ml
|
Dung
dịch tiêm tĩnh mạch
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 ống 10ml
|
VN-18509-14
|
16.
Công ty đăng ký: Công ty TNHH DKSH Việt Nam (Đ/c: Số 23 Đại lộ Độc Lập,
khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt
Nam)
16.1.
Nhà sản xuất: AV Manufacturing Sdn.Bhd (Đ/c: Lot 10621 (PT 16700), Jalan
Permata 2, Arab Malaysian Industrial Park, 71800 Nilai, Negeri Sembilan -
Malaysia)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
25
|
Artril Forte
|
Glucosamin (dưới dạng glucosamin
sulphat natri) 400 mg
|
Viên
nang cứng
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 chai 60 viên
|
VN-18510-14
|
17.
Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Hiệp Thuận Thành (Đ/c: Phòng
104, nhà A3, Khu tập thể Công ty Cơ khí Hà Nội, P. Thượng Đình, Q. Thanh Xuân,
Hà Nội - Việt Nam)
17.1.
Nhà sản xuất: Anhui Doulbe-Crane Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c:
Anhui Province Fanchang Economy - P.R. China)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
26
|
Glucose Injection 10%
|
Glucose 50g/500ml
|
Dung
dịch tiêm truyền tĩnh mạch
|
36
tháng
|
CP
2010
|
Chai
500ml
|
VN-18511-14
|
27
|
Glucose Injection 5%
|
Glucose 25g/500ml
|
Dung
dịch tiêm truyền tĩnh mạch
|
36
tháng
|
CP
2010
|
Chai
500ml
|
VN-18512-14
|
17.2.
Nhà sản xuất: Shandong Lukang Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: No. 173
Taibailou West Road, Jining, Shandong - China)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
28
|
Spectinomycin Hydrochloride for
Injection (2g)
|
Spectinomycin (dưới dạng
Spectinomycin hydrochloride) 2g
|
Bột
pha tiêm
|
36
tháng
|
CP
2010
|
Hộp
1 lọ và 1 ống dung môi
|
VN-18513-14
|
17.3.
Nhà sản xuất: Zhejiang Yatai Pharmaceutical Co.,Ltd (Đ/c: No. 1152,
Yunji Road, Shaoxing, Zhejiang - China)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
29
|
Uklin
|
Cefoperazon (dưới dạng
Cefoperazon natri) 500 mg; Sulbactam (dưới dạng sulbactam natri) 500 mg
|
Bột
pha tiêm
|
24
tháng
|
CP
2010
|
Hộp
1 lọ bột và 1 ống nước cất pha tiêm 10ml
|
VN-18514-14
|
18.
Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Quốc tế Nam Việt (Đ/c: 216R
Quang Trung, P. 10, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
18.1.
Nhà sản xuất: Remedica Ltd. (Đ/c: Limassol Industrial Estate P.O. Box
51706 3508 Limassolỉ - Cyprus)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
30
|
Cyplosart plus 50/12,5 FC tablets
|
Losartan Kali 50 mg;
Hydrochlorothiazid 12,5 mg
|
Viên
nén bao phim
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VN-18515-14
|
19.
Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Tiền Giang (Đ/c: 23 đường số 9,
Khu dân cư Nam Long, P. Tân Thuận Đông, Q. 7, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
19.1.
Nhà sản xuất: Hyrio Laboratories Pvt. Ltd (Đ/c: C/40, Ground Floor,
Subhlaxmi, Chani Jakat Naka, New Sama Road, Vadodara - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
31
|
Sypom 20
|
Esomeprazole (dưới dạng
Esomeprazole magnesi dihydrat) 20mg
|
Viên
nén bao tan trong ruột
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VN-18516-14
|
32
|
Sypom 40
|
Esomeprazole (dưới dạng
Esomeprazole magnesi dihydrate) 40mg
|
Viên
nén bao tan trong ruột
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VN-18517-14
|
20.
Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm và Thiết bị Y tế Phương Lê (Đ/c:
B2, lô 15, Khu đô thị mới Định Công, P. Định Công, Q. Hoàng Mai, Hà Nội - Việt
Nam)
20.1.
Nhà sản xuất: Marck Biosciences Limited (Đ/c: 876, NH No. 8, Vill.
Hariyala, Tal. Matar, Dist. Kheda-387411, Gujarat - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
33
|
Moxiwish I.V
|
Moxifloxacin (dưới dạng
Moxifloxacin hydroclorid) 400mg/100ml
|
Dung
dịch truyền tĩnh mạch
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 chai 100ml
|
VN-18518-14
|
21.
Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược Việt Mỹ (Đ/c: Số 3/A2, Đặng Tiến
Đông, phường Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
21.1.
Nhà sản xuất: Medicraft Pharmaceuticals (Pvt) Ltd. (Đ/c: 126-B Industrial
Estate Hayatabad Peshawar - Pakistan)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
34
|
Ceponew 100mg capsule
|
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim
proxetil) 100mg
|
Viên
nang cứng
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 vỉ x 10 viên
|
VN-18519-14
|
35
|
Eplancef 100mg capsule
|
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim
proxetil) 100mg
|
Viên
nang cứng
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 vỉ x 10 viên
|
VN-18520-14
|
22.
Công ty đăng ký: Công ty TNHH Kiến Việt (Đ/c: 437/2 Lê Đức Thọ, Phường
16, Q. Gò Vấp, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
22.1.
Nhà sản xuất: Stallion Laboratories Pvt. Ltd. (Đ/c: C1B 305, 2&3
G.I.D.C. Kerala (Bavla) Dist. Ahmedabad, Gujarat - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
36
|
Rabesta-20
|
Rabeprazol natri 20mg
|
Viên
nén bao tan trong ruột
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 vỉ Alu- Alu x 10 viên
|
VN-18521-14
|
37
|
TeImistal-40
|
Telmisartan 40mg
|
Viên
nén
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VN-18522-14
|
23.
Công ty đăng ký: Công ty TNHH Lamda (Đ/c: 171 Đỗ Quang, P. Vĩnh Trung,
Q. Thanh Khê, Đà Nẵng - Việt Nam)
23.1.
Nhà sản xuất: ACS Dobfar info SA (Đ/c: Casai 7748 Campasico -
Switzerland)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
38
|
Levogolds
|
Levofloxacin (dưới dạng
Levofloxacin hemihydrat) 750mg/150ml
|
Dung
dịch truyền tĩnh mạch
|
24
tháng
|
NSX
|
Túi
nhôm chứa 1 túi truyền PVC chứa 150 ml dung dịch truyền tĩnh mạch
|
VN-18523-14
|
24.
Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV Vimepharco (Đ/c: Số 1, Nguyễn Huy
Tưởng, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
24.1.
Nhà sản xuất: Belmedpreparaty RUE (Đ/c: 220007, Minsk, 30 Fabritsius
Street - Belarus)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
39
|
Heparin-Belmed
|
Heparin natri 5000 IU/ml
|
Dung
dịch tiêm, truyền tĩnh mạch, tiêm dưới da
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
5 lọ 5ml
|
VN-18524-14
|
25.
Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Đông Phương (Đ/c:
119, Đường 41, P. Tân Quy, Q 7, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
25.1.
Nhà sản xuất: BCWorld Pharm.Co.,Ltd. (Đ/c: 872-23, Yeojunam-ro,
Ganam-myeon, Yeoju- gun, Gyeonggi-do - Korea)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
40
|
Buluking
|
L-Ornithine-L- Aspartate 5g/10ml
|
Dung
dịch tiêm tĩnh mạch chậm
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 ống 10ml
|
VN-18525-14
|
25.2.
Nhà sản xuất: Healthcare Pharmaceuticals Ltd (Đ/c: Rajendrapur, Gazipur
- Bangladesh)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
41
|
Glemep
|
Glimepiride 2mg
|
Viên
nén
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-18526-14
|
26.
Công ty đăng ký: Công ty TNHH thương mại dược phẩm Việt Thành (Đ/c:
103 Núi Trúc, P. Kim Mã, Q. Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam)
26.1.
Nhà sản xuất: GR Scherer Korea Limited (Đ/c: 704-1, Jeonsu-Ri,
Kangha-Myon, Yangpyong-Gun, Kyungki-Do. - Korea)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
42
|
Hagin
|
Cao khô Nhân sâm (Extractum
Panacis Gingseng siccum 40,02mg; Cao khô Linh Chi (Extractum Ganodermae
Iucidi siccum) 30,45mg; DL-alpha tocopherol 40,00mg; Sữa ong chúa 30,00mg;
Beta caroten 13,05mg
|
Viên
nang mềm
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp thiếc x 2 túi nhôm x 6 vỉ x 5
viên/2 túi nhôm x 5 vỉ x 5 viên/6 túi nhôm x 6 vỉ x 5 viên
|
VN-18527-14
|
27.
Công ty đăng ký: Công ty TNHH TM DP Đông á (Đ/c: Số 13, lô 13A, phố
Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
27.1.
Nhà sản xuất: Haikou Pharmaceutical Factory Co., Ltd. (Đ/c: West 66,
Nanhai Road, Xiuying Dist., Haikou - China)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
43
|
Phong liễu Tràng vị khang
|
Mỗi gói 8g cốm chứa: Ngưu nhĩ
phong (Daphyniphyllum calycinum Benth.) 2g; La liễu (Polygonum hydropiper L.)
1 g
|
Cốm
pha dung dịch uống
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
6 gói hoặc 9 gói
|
VN-18528-14
|
28.
Công ty đăng ký: Công ty TNHH Y tế Cánh Cửa Việt (Đ/c: 788/2B Nguyễn
Kiệm, P.3, Q. Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
28.1.
Nhà sản xuất: Ciron Drugs & Pharmaceuticals Pvt. Ltd. (Đ/c: N-118,
119, M.I.D.C., Tarapur, Boisar, Dist: Thane 401506, Maharashtra State - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
44
|
Cirexium
|
EsomeprazoIe (dưới dạng
Esomeprazole natri) 40mg
|
Bột
đông khô pha tiêm tĩnh mạch
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 lọ
|
VN-18529-14
|
45
|
Pantonova IV
|
Pantoprazole (dưới dạng
Pantoprazole natri sesquihydrate) 40mg
|
Bột
đông khô pha tiêm tĩnh mạch
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 lọ bột đông khô pha tiêm + 1 ống dung môi pha tiêm NaCl 0,9% 10ml
|
VN-18530-14
|
29.
Công ty đăng ký: Duopharma (M) Sdn. Bhd. (Đ/c: Lot 2599, Jalan Seruling
59, Kawasan 3, Taman Klang Jaya, 41700 Klang, Selangor Darul Ehsan - Malaysia)
29.1.
Nhà sản xuất: Duopharma (M) Sdn. Bhd. (Đ/c: Lot 2599, Jalan Seruling 59,
Kawasan 3, Taman Klang Jaya, 41200 Klang, Selangor - Malaysia)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
46
|
Anikef Sterile 750mg
|
Cefuroxime (dưới dạng Cefuroxime
sodium) 750mg
|
Bột
pha tiêm
|
36
tháng
|
USP
36
|
Hộp
10 lọ bột pha tiêm
|
VN-18531-14
|
30.
Công ty đăng ký: Emcure Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: T-184, M.I.D.C. Bhosaru, Pune 411026 -
India)
30.1. Nhà sản xuất: Emcure Pharmaceuticals
Ltd. (Đ/c: Plot
No. P-2, Phase-II, ITBT park MIDC, Hinjwadi, Pune-411057, Maharashtra state -
India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
47
|
Elriz
|
Levocetirizin dihydroclorid 5mg
|
Viên
nén bao phim
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VN-18532-14
|
31. Công ty đăng ký: F. Hoffmann-La Roche
Ltd. (Đ/c:
Grenzacherstrasse 124, CH-4070 Basel Switzerland)
31.1. Nhà sản xuất: Patheon Inc. (Đ/c: 2100 Syntex Court Mississsauga,
Ontario, L5N7K9. - Canada)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
48
|
Valcyte
|
Valganciclovir (dưới dạng
Valganciclorvir Hydrochloride) 450mg
|
Viên
nén bao phim
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 lọ 60 viên
|
VN-18533-14
|
32.
Công ty đăng ký: Ferring Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Units 1-12, 25/F, No
1 Hung To Road Ngau Tau Kok, Kowloon, - Hongkong)
32.1.
Nhà sản xuất: Pharbil Pharma GmbH (Đ/c: Reichenberger Strasse 43,
D-33605 Bielefeld - Germany)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
49
|
Pentasa (Cơ sở đóng gói, xuất
xưởng: Ferring International Center S.A. Địa chỉ: Chemin de la Vergognausaz
CH-1162 St. Prex, Switzerland)
|
Mesalazine 1g
|
Viên
đặt trực tràng
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
4 vỉ x 7 viên
|
VN-18534-14
|
33.
Công ty đăng ký: Geofman Pharmaceuticals (Đ/c: Plot No. 20/23 Korangi
Industrial Area, Karachi - Pakistan)
33.1.
Nhà sản xuất: Bosch Pharmaceuticals (PVT) Ltd. (Đ/c: Bosch house 221,
sector 23, Korangi Industrial Area, Karachi - Pakistan)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
50
|
Ogrel Plus
|
Clopidogrel 75ml; Aspirin 75mg
|
Viên
nén bao phim
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
2 vỉ x 14 viên
|
VN-18535-14
|
34.
Công ty đăng ký: Glenmark Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: B/2, Mahalaxmi
Chambers, 22 Bhulabhai Desai Road, Mumbai-400 026 - India)
34.1.
Nhà sản xuất: Glenmark Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: (Unit III) Village
Kishanpura, Baddi- Nalagarh Road, Tehsil Nalagard, Dist. Solan, (H.P.)-174 101
- India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
51
|
Combiwave B 100
|
Beclometasone dipropionate
anhydous 0,024 g; (tương đương 200 liều x 100mcg Beclometasone dipropionate)
|
Thuốc
hít dạng phun sương
|
24
tháng
|
BP
2010
|
Hộp
1 bình 200 liều hít
|
VN-18536-14
|
52
|
Combiwave B50
|
Beclometasone dipropionate
anhydous 0,012g; (tương đương 200 liều x 50mcg Beclometasone dipropionate)
|
Thuốc
hít dạng phun sương
|
24
tháng
|
BP
2010
|
Hộp
1 bình 200 liều hít
|
VN-18537-14
|
35.
Công ty đăng ký: Hana Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 301, Bando B/D, 946-18,
Doguk-Dong, Kangnam-Ku, Seoul - Korea)
35.1.
Nhà sản xuất: Nexpharm Korea Co., Ltd. (Đ/c: 112-3, Jangwoul-ri,
Munbaek-myeon, Jincheon-gun, Chungcheongbuk-do - Korea)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
53
|
Grabos Tablet
|
Ginkgo biloba leaf extract 80mg
|
Viên
nén bao phim
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-18538-14
|
36.
Công ty đăng ký: Hetero Labs Limited (Đ/c: 7-2 A2, Hetero Corporate,
Industrial Estates, Sanathnagar, Hyderabad Andhra Pradesh-AP - India)
36.1.
Nhà sản xuất: Hetero Labs Limited (Đ/c: Unit-V, Survey No. 410, 411,
APIICSEZ, Polepally Village, Jadcherla Mandal Mahaboognagar District-509301 -
India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
54
|
Sife-100
|
Sildenafil (dưới dạng Sidenafil
citrat) 100mg
|
Viên
nén bao phim
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
lớn x 5 hộp nhỏ x 1 vỉ x 4 viên
|
VN-18539-14
|
55
|
Sife-50
|
Sildenafil (dưới dạng Sildenafil
citrat) 50mg
|
Viên
nén bao phim
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
lớn x 5 hộp nhỏ x 1 vỉ x 4 viên
|
VN-18540-14
|
37.
Công ty đăng ký: Hyphens Pharma Pte. Ltd (Đ/c: 138 Joo Seng Road,
#03-00, Singapore 368361 - Singapore)
37.1. Nhà sản xuất: Laboratorios Salvat,
S.A. (Đ/c: C/Gall,
30-36, 08950 Esplugues de Llobregat (Barcelona) - Spain)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
56
|
Cetraxal
|
Ciprofloxacin (dưới dạng
ciprofloxacin HCl) 0,2%
|
Dung
dịch nhỏ tai
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
15 ống x 0,25 ml
|
VN-18541-14
|
38.
Công ty đăng ký: Il Hwa Co., Ltd. (Đ/c: 25, Angol-ro 56 Beon-gil,
Guri-si, Gyeonggi-do - Korea)
38.1.
Nhà sản xuất: Huons Co. Ltd (Đ/c: 957 Wangam-dong, Jecheon-si,
Chungcheongbuk-do - Korea)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
57
|
Kipasrin Injection
|
Lidocain HCl 400mg/20ml
|
Dung dịch tiêm dưới da, tiêm bắp,
tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch
|
36
tháng
|
USP
32
|
Hộp
10 lọ
|
VN-18542-14
|
38.2.
Nhà sản xuất: Kyung Dong Pharm Co., Ltd. (Đ/c: 224-3, Jeyakdanji-ro,
Yanggam-Myeon, Hwaseong-Si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
58
|
Seodurolic Tab.
|
Eperison hydroclorid 50mg
|
Viên
bao đường
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VN-18544-14
|
39.
Công ty đăng ký: Il Hwa Co., Ltd. (Đ/c: 437, Sutaek-dong, Guri-shi,
Kyonggi-do - Korea)
39.1.
Nhà sản xuất: Kyongbo Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 174 Silok-ro, Asan-si,
Chungcheongnam- Do, 336 020 - Korea)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
59
|
Kungcef Tab.
|
Citicoline (dưới dạng Citicoline
natri) 500 mg
|
Viên
nén bao phim
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
5 vỉ 10 viên, hộp 10 vỉ 10 viên
|
VN-18543-14
|
40.
Công ty đăng ký: Ildong Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 25, Gongdan 1-ro,
Anseong-si, Gyeonggi-do - Korea)
40.1.
Nhà sản xuất: Il Dong Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 25, Gongdan 1-ro,
Anseong-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
60
|
Locinvid Injection 500mg
|
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin
hemihydrate) 500 mg
|
Thuốc
tiêm truyền
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 lọ 100ml
|
VN-18545-14
|
41.
Công ty đăng ký: lndus Pharma (Pvt) Ltd. (Đ/c: 65/27, Korangi Industrial area, Karachi -
Pakistan)
41.1. Nhà sản xuất: Indus Pharma (Pvt)
Ltd. (Đ/c: 26, 27, 64, 65, 66, 67, Sector 27, Korangi Industrial
Area, Karachi, 74900 - Pakistan)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
61
|
Incobal Inj. 1 ml
|
Mecobalamin 500 mcg
|
dung
dịch tiêm
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 ống 1 ml
|
VN-18546-14
|
42.
Công ty đăng ký: Korea United Pharm. Inc. (Đ/c: 154-8 Nohyun-dong,
Kangnam-gu, Seoul - Korea)
42.1.
Nhà sản xuất: Korea United Pharm. Inc. (Đ/c: 153 Budong-Ri,
Seo-Myeon, Yeongi-Gun, Chungnam - Korea)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
62
|
Intolacin
|
Tobramycin 80mg
|
Dung
dịch tiêm
|
24
tháng
|
USP
35
|
Hộp
10 ống x 2ml
|
VN-18547-14
|
43.
Công ty đăng ký: Kotra Pharma (M) Sdn. Bhd. (Đ/c: No.1, Jalan TTC12,
Cheng Industrial Estate, 75250 Melaka - Malaysia)
43.1.
Nhà sản xuất: Kotra Pharma (M) Sdn. Bhd. (Đ/c: No. 1 & 3, Jalan TTC
12. Cheng Ind. Est. 75250 Melaka. - Malaysia)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
63
|
Axcel Cefaclor-125 Suspension
|
Cefaclor (dưới dạng Cefaclor
monohydrat) 125 mg/5ml
|
Bột
pha hỗn dịch uống
|
36
tháng
|
USP
33
|
Hộp
1 chai 60ml
|
VN-18548-14
|
44.
Công ty đăng ký: Kukje Pharma Ind. Co., Ltd. (Đ/c: 513, Yatab-dong,
Bundang-gu, Seongnam-City, Gyeonggi-do - Hàn Quốc)
44.1.
Nhà sản xuất: New Gene Pharm Inc. (Đ/c: 649 Sukam-Dong, Iksan City,
Jeonbuk - Korea)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
64
|
Jeforazon Tab
|
Tolperisone hydrochloride 150mg
|
Viên
bao đường
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-18549-14
|
45.
Công ty đăng ký: Kukje Pharma Ind. Co., Ltd. (Đ/c: 513-2, Yatab-dong,
Bundang-gu, Seongnam-city, Gyeonggi-do - Korea)
45.1.
Nhà sản xuất: Samik Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 374-1
Cheongcheon-Dong, Boopyeong-Gu, Incheon - Korea)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
65
|
Beeocuracin Tab.
|
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin
hemihydrate) 100mg
|
Viên
nén bao phim
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 vỉ x 10 viên
|
VN-18550-14
|
46.
Công ty đăng ký: Kwan Star Co., Ltd. (Đ/c: 21F-1, No. 268, Sec. 1, Wen
Hwa Road, Banciao Dist., New Taipei city 220 - Taiwan)
46.1.
Nhà sản xuất: Oriental Chemical Works Inc. (Đ/c: No-12, Lane 195,
Chung-Shan 2 Rd, Lu-Chou Dist, New Taipei City 247 - Taiwan)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
66
|
Mepreson Powder for Injection
|
Methylprednisolone (dưới dạng
Methylprednisolone natri succinate) 125mg
|
Bột
pha tiêm bắp, tĩnh mạch
|
24
tháng
|
USP
35
|
Hộp
10 lọ
|
VN-18551-14
|
67
|
Mepreson Powder for Injection
|
Methylprednisolone (dưới dạng
Methylprednisolone natri succinate) 40mg
|
Bột
pha tiêm bắp, tĩnh mạch
|
24
tháng
|
USP
35
|
Hộp
10 lọ
|
VN-18552-14
|
47.
Công ty đăng ký: Kyongbo Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 345-6
Sirok-Dong, Asan-si, Chungcheongnam-do - Korea)
47.1.
Nhà sản xuất: Huons Co. Ltd (Đ/c: 957 Wangam-dong, Jecheon-si,
Chungcheongbuk-do - Korea)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
68
|
Robuton
|
Citicoline 1g/4ml
|
Dung
dịch tiêm tĩnh mạch, tĩnh mạch chậm, truyền tĩnh mạch
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 ống 4ml
|
VN-18553-14
|
48.
Công ty đăng ký: Laboratorios Bago S.A (Đ/c: Bernardo de Irigoyen No 248
Buenos Aires - Argentina)
48.1. Nhà sản xuất: Bioprofarma S.A. (Đ/c: Terrada 1270, Ciudad Autonoma de
Buenos Aires - Argentina)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
69
|
Oxaltie (NSX Bán thành phẩm:
Laboratorios IMA S.A.I.C. Địa chỉ: Palpa 2862, Ciudad Autonoma de Buenos
Aires - Argentina)
|
Oxaliplatin 100 mg
|
Bột
đông khô pha tiêm
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 lọ
|
VN-18554-14
|
49.
Công ty đăng ký: Lark Laboratories (India) Ltd. (Đ/c: A-105/2, Okhla
Phase, Industrial Area, Phase II, New Delhi 110020 - India)
49.1.
Nhà sản xuất: Lark Laboratories (India) Ltd. (Đ/c: SP-1192E Phase IV,
Riico, Industrial Area,Bhiwadi - 301019, Dist. Alwar (Rajasthan) - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
70
|
H-Inzole
|
Esomeprazole (dưới dạng hạt bao
tan trong ruột) 20mg
|
Viên
nang cứng
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-18555-14
|
50.
Công ty đăng ký: Lupin Limited (Đ/c: 159, C.S.T Road, Kalina, Santacruz
(East), Mumbai - 400 098 - India)
50.1
Nhà sản xuất: Mepro Pharmaceuticals Pvt. Ltd- Unit II (Đ/c: Q road,
Phase IV, GIDC, Wadhwan-363035 - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
71
|
Rolavast 10
|
Rosuvastatin (dưới dạng
Rosuvastatin calci) 10 mg
|
Viên
nén bao phim
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
2 vỉ x 10 viên
|
VN-18556-14
|
72
|
Rolavast 20
|
Rosuvastatin (dưới dạng
Rosuvastatin calci) 20 mg
|
Viên
nén bao phim
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
2 vỉ x 10 viên
|
VN-18557-14
|
51.
Công ty đăng ký: Mega Lifesciences Public Company Limited (Đ/c: 384 Moo
4, Soi 6, Bangpoo Industrial Estate, Pattana 3 Road, Phraeksa, Mueang, Samut
Prakarn 10280 - Thailand)
51.1.
Nhà sản xuất: Pharmathen S.A (Đ/c: 6, Dervenakion Str., 15351 Pallini,
Attiki - Greece)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
73
|
Tormeg-10
|
Atorvastatin (dưới dạng
Atorvastatin canxi) 10 mg
|
Viên
nén bao phim
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VN-18558-14
|
52.
Công ty đăng ký: Merck KGaA (Đ/c: Frankfurter Strasse, 250 64293;
Darmstadt - Germany)
52.1.
Nhà sản xuất: Merck KGaA (Đ/c: Frankfurter Strasse, 250 64293, Darmstadt
- Germany)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
74
|
Lodoz 10mg/6,25mg (Cơ sở đóng
gói: Merck KGaA & Co. Werk Spittal; địa chỉ: Hoesslgasse 20, 9800
Spittal/Drau- Austria)
|
Bisoprolol fumarat 10 mg;
Hydrochlorothiazid 6,25 mg
|
Viên
nén bao phim
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VN-18559-14
|
75
|
Lodoz 2,5mg/6,25mg (Cơ sở đóng
gói: Merck KGaA & Co. Werk Spittal; địa chỉ: Hoesslgasse 20, 9800
Spittal/Drau- Austria)
|
Bisoprolol fumarat 2,5 mg;
Hydrochlorothiazid 6,25 mg
|
Viên
nén bao phim
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VN-18560-14
|
76
|
Lodoz 5mg/6,25mg (Cơ sở đóng gói:
Merck KGaA & Co. Werk Spittal; địa chỉ: Hoesslgasse 20, 9800
Spittal/Drau- Austria)
|
Bisoprolol fumarat 5 mg;
Hydrochlorothiazid 6,25 mg
|
Viên
nén bao phim
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VN-18561-14
|
52.2.
Nhà sản xuất: PT. Merck Tbk (Đ/c: JI. TB Simatupang No 8, Pasar Rebo;,
Jakarta 13760 - Indonesia)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
77
|
Sangobion
|
Sắt Gluconat 250 mg; Magie sulphat
0,2 mg; Đồng sulphat 0,2 mg; Ascorbic acid (Vitamin C) 50 mg; Folic acid 1
mg; Vitamin B12 7,5 mcg; Sorbitol 25 mg
|
Viên
nang cứng
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 vỉ x 4 viên
|
VN-18562-14
|
53.
Công ty đăng ký: Merck Sharp & Dohme (Asia) Ltd. (Đ/c: 27/F.,
Caroline Centre, Lee Gardens Two 28 Yun Ping Road, Causeway Bay - Hong Kong)
53.1.
Nhà sản xuất: Organon (Ireland) Limited (Đ/c: Drynam Road, Swords, Co
Dublin. - Ireland)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
78
|
Mercilon
|
Desogestrel 0,15mg; Ethinyl
estradiol 0,02mg
|
Viên
nén
|
48
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 vỉ x 21 viên
|
VN-18563-14
|
54.
Công ty đăng ký: Micro Labs Limited (Đ/c: No.27, Race Course Road,
Bangalore 560 001 - India)
54.1.
Nhà sản xuất: Micro Labs Limited (Đ/c: 92, Sipcot Hosur 635-126 Tamil
Nadu - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
79
|
Candelong-8
|
Candesartan Cilexetil 8 mg
|
Viên
nén
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-18564-14
|
80
|
Cijoint
|
Citicolin (dưới dạng Citicolin
natri) 500mg
|
Viên
nén bao phim
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 vỉ x 10 viên
|
VN-18565-14
|
81
|
Lamozile-30
|
Lansoprazol (dưới dạng hạt bao
tan trong ruột 8,8%) 30 mg
|
Viên
nang cứng
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VN-18566-14
|
82
|
Ratylno-150
|
Ranitidin (dưới dạng Ranitidin
hydrochlorid) 150 mg
|
Viên
nén bao phim
|
24
tháng
|
USP
36
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-18567-14
|
55.
Công ty đăng ký: Mylan Pharmaceuticals Pvt. Ltd. (Đ/c: One India Bulls
Centre, Tower 2-B, 7th Floor, 841, Senapati Bapat Marg, Elphinstone Road
(west), Mumbai- 400013 - India)
55.1.
Nhà sản xuất: Medreich Limited (Đ/c: Survey No. 4/3 Avalahalli,
Anjanapura Post, Off Kanakapura Road, Bangalore - 560 062 - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
83
|
Xafen 180
|
Fexofenadin hydroclorid 180 mg
|
Viên
nén bao phim
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 vỉ x 10 viên
|
VN-18568-14
|
84
|
Xafen 60
|
Fexofenadin hydroclorid 60 mg
|
Viên
nén bao phim
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 vỉ x 10 viên
|
VN-18569-14
|
57.
Công ty đăng ký: Myung Moon Pharmaceutical., Co., Ltd. (Đ/c: Myung Moon
Bldg 946-18, Dokok-dong, Kangnam-gu, Seoul - Korea)
57.1.
Nhà sản xuất: Aurochem Pharmaceuticals (1)Pvt.Ltd. (Đ/c: 58 Palghar
Taluka Ind Co. Op. Estate Ltd., Palghar-401 404, Maharashtra - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
85
|
Zopanpra
|
Pantoprazol (dưới dạng
Pantoprazol natri) 40
|
Viên
nén bao tan trong ruột
|
36
tháng
|
USP
32
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-18570-14
|
58. Công ty đăng ký: Novartis Pharma
Services AG (Đ/c:
Lichtstrasse 35, 4056 Basel - Switzerland)
58.1. Nhà sản xuất: Novartis Pharma Stein
AG (Đ/c:
Schaffhauserstrasse, CH-4332 Stein - Switzerland)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
86
|
Galvus Met 50mg/1000mg
|
Vildagliptin 50mg; Metformin
Hydrochlorid 1000mg
|
Viên
nén bao phim
|
18
tháng
|
NSX
|
Hộp
6 vỉ x 10 viên
|
VN-18571-14
|
58.
Công ty đăng ký: Pfizer (Thailand) Ltd. (Đ/c: Floor 36, 37, 38 United Center
Building, 323 Silom Road, Silom, Bangrak, Bangkok 10500 - Thailand)
58.1.
Nhà sản xuất: Zoetis P & U LLC (Đ/c: 2605 E, Kilgore Road,
Kalamazoo, MI 49001 - USA)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
87
|
Dalacin T (cơ sở xuất xưởng:
Pharmacia & UpJohn Company; địa chỉ: Kalamazoo, MI 49001, USA)
|
Clindamycin (dưới dạng
Clindamycin phosphat) 10mg/ml
|
Dung
dịch dùng ngoài
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 chai 30ml
|
VN-18572-14
|
59. Công ty đăng ký: Pharmascience Inc. (Đ/c: 6111 Royalmount Avenue, Suite
100 Montreal, Quebec H4P2T4 - Canada)
59.1. Nhà sản xuất: Pharmascience Inc. (Đ/c: 6111 Royalmount Avenue,
Suite 100 Montreal, Quebec H4P2T4 - Canada)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
88
|
PMS-Pregabalin
|
Pregabalin 150mg
|
Viên
nang cứng
|
36
tháng
|
NSX
|
Chai
100 viên nang cứng
|
VN-18573-14
|
89
|
PMS-Pregabalin
|
Pregabalin 75mg
|
Viên
nang cứng
|
36
tháng
|
NSX
|
Chai
100 viên nang cứng
|
VN-18574-14
|
60.
Công ty đăng ký: Phil International Co., Ltd. (Đ/c: 629-4 Yeoksam-Dong,
Kangnam-Ku, Seoul - Korea)
60.1.
Nhà sản xuất: Samchundang Pharm Co., Ltd. (Đ/c: 904-1 Sangshin-Ri,
Hyangnam - Myun, Hwaseong-City, Gyeonggi-Do - Korea)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
90
|
Philmoxista Eye Drops
|
Moxifloxacin (dưới dạng
Moxifloxacin hydrochloride) 5mg
|
Dung
dịch nhỏ mắt
|
24
tháng
|
USP
35
|
Hộp
1 lọ 5ml
|
VN-18575-14
|
61.
Công ty đăng ký: PT. Dexa Medica (Đ/c: JI. Jend. Bambang Utoyo No. 138,
Palembang - Indonesia)
61.1.
Nhà sản xuất: PT Ferron Par Pharmaceuticals (Đ/c: Jababeka Industrial
Estate I, JI Jababeka VI, Blok J3 Cikarang Bekasi - Indonesia)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
91
|
Tranmix 5%
|
Acid Tranexamic 250mg/5ml
|
Dung
dịch tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch
|
24
tháng
|
BP
2012
|
Hộp
2 khay x 5 ống x 5ml
|
VN-18576-14
|
62.
Công ty đăng ký: Ranbaxy Laboratories Limited (Đ/c: 12th floor, Devika
Towers, 6 Nehru Place New Delhi 110 019 - India)
62.2.
Nhà sản xuất: Ranbaxy Laboratories Limited (Đ/c: Industrial Area 3,
Dewas 455001 - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
92
|
Revitan Calcium D3 tablets
|
Canxi (dưới dạng Canxi carbonat)
400 mg; Vitamin D3 200 IU
|
viên
nén nhai
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
5 vỉ x 6 viên
|
VN-18577-14
|
63.
Công ty đăng ký: Reckitt Benckiser Healthcare Manufacturing (Thailand) Ltd.
(Đ/c: 65, Lardkrabang-Bangplee Road, Bangplee, Samutprakarn 10540 -
Thailand)
63.1.
Nhà sản xuất: Reckitt Benckiser Healthcare Manufacturing (Thailand) Ltd.
(Đ/c: 65 Moo 12, Lardkrabang-Bangplee Road, Bangplee, Samutprakarn 10540 -
Thailand)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
93
|
Strepsils Throat Irritation &
Cough
|
Ambroxol hydrochlorid 15mg
|
Viên
ngậm
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
2 vỉ x 12 viên; hộp 24 gói x 8 viên
|
VN-18578-14
|
64.
Công ty đăng ký: Synmedic Laboratories (Đ/c: 202 Sai Plaza, 187-188 Sant
Nagar, East of Kailash, New Delhi-110065. - India)
64.1.
Nhà sản xuất: Synmedic Laboratories (Đ/c: Plot # 106-107, HSIDC
Industrial Estate, Sector-31, Faridabad- 121 003 Haryana State - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
94
|
Acirax-800
|
Aciclorvir 800mg
|
Viên
nén
|
36
tháng
|
BP
2010
|
Hộp
1 vỉ x 10 viên
|
VN-18579-14
|
65.
Công ty đăng ký: Taiwan Biotech Co., Ltd. (Đ/c: No. 22 Chieh Shou Road,
Taoyuan City, Taoyuan Hsien - Taiwan)
65.1.
Nhà sản xuất: Taiwan Biotech Co., Ltd. (Đ/c: No. 22 Chieh Shou
Road, Taoyuan City, Taoyuan Hsien - Taiwan)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
95
|
Mannitol Injection
"Sintong"
|
Mannitol 60g/300ml
|
Dung
dịch truyền tĩnh mạch
|
48
tháng
|
USP
36
|
Chai
300 ml
|
VN-18580-14
|
96
|
SABS Injection for I.V Infusion
5mg/ml
|
Metronidazol 5mg/ml
|
Dung
dịch tiêm truyền tĩnh mạch
|
36
tháng
|
USP
36
|
Hộp
20 lọ x 100ml
|
VN-18581-14
|
66.
Công ty đăng ký: Torrent Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Torrent House Off.
Ashram road, Ahmedabad- 380 009, Gujarat - India)
66.1.
Nhà sản xuất: Torrent Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Indrad-382721, Dist.
Mehsana - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
97
|
Deplat
|
Clopidogrel (dưới dạng
Clopidogrel bisulfat) 75mg
|
Viên
nén bao phim
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VN-18582-14
|
66.2. Nhà sản xuất: Torrent
Pharmaceuticals Ltd.
(Đ/c: Village: Bhud & Makhnu Majra, Telsil: Baddi-173205, Dist: Solan. (H.P.)
- India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
98
|
Normacetam
|
Piracetam 400mg
|
Viên
nang cứng
|
48
tháng
|
NSX
|
Hộp
chứa 10 hộp nhỏ x 2 vỉ x 6 viên
|
VN-18583-14
|
99
|
Oxedep
|
Fluoxetin (dưới dạng Fluoxetin
hydroclorid) 20mg
|
Viên
nang cứng
|
48
tháng
|
BP
2012
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VN-18584-14
|
67.
Công ty đăng ký: Zee Laboratories (Đ/c: Uchani, G.T. road, Karnal - 132
001. - India)
67.1.
Nhà sản xuất: Swiss Parentals., Ltd. (Đ/c: 809 Kerala Industrial Estate
G.I.D.C near Bavla Dist, Ahmedabad-382 220, Gujarat - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
100
|
Nemopunem
|
Meropenem (dưới dạng Meropenem
trihydrate và Sodium carbonate (Sodium 90,2mg)) 1g
|
Thuốc
bột pha tiêm
|
24
tháng
|
USP
32
|
Hộp
1 lọ chứa bột pha tiêm và 1 ống nước vô khuẩn pha tiêm
|
VN-18585-14
|
0 nhận xét :
Post a Comment