QUYẾT ĐỊNH 433/QĐ-QLD VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC 367 THUỐC NƯỚC NGOÀI ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM ĐỢT 94
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- |
|
Số:
433/QĐ-QLD
|
Hà
Nội, ngày 05 tháng 9 năm 2016
|
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC 367 THUỐC NƯỚC NGOÀI ĐƯỢC CẤP
SỐ ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM ĐỢT 94
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Luật Dược ngày
14/6/2005;
Căn cứ Nghị định số
63/2012/NĐ-CP ngày 31/8/2012 của Chính phủ quy định chức năng,
nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Quyết định số
3861/QĐ-BYT ngày 30/9/2013 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức
năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý dược thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 44/2014/TT-BYT ngày 25/11/2014
của Bộ Y tế quy định việc đăng ký thuốc;
Căn cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn cấp số
đăng ký lưu hành thuốc Bộ Y tế;
Xét đề nghị của Phòng Đăng ký thuốc - Cục
Quản lý Dược,
QUYẾT
ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này danh mục 367
thuốc nước ngoài được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 94.
Điều 2. Nhà sản xuất và công ty đăng ký thuốc có trách
nhiệm cung cấp thuốc vào Việt Nam theo đúng các hồ sơ tài liệu đã đăng ký với
Bộ Y tế. Số đăng ký được Bộ Y tế Việt Nam cấp phải được in lên nhãn thuốc. Số đăng ký có ký hiệu VN-….-16 có giá trị 05 năm kể từ ngày ký Quyết định.
Điều 3. Nhà sản xuất và công ty đăng ký thuốc phải chấp
hành đầy đủ pháp luật của nước CHXHCN Việt Nam và các quy định của Bộ Y tế về
nhập khẩu thuốc và lưu hành thuốc tại Việt Nam; nếu có bất cứ thay đổi gì trong
quá trình lưu hành thuốc ở nước sở tại và ở Việt Nam thì phải báo cáo ngay cho
Cục Quản lý Dược - Bộ Y tế Việt Nam.
Điều 4. Quyết định có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
Điều 5. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương, giám đốc nhà
sản xuất và công ty đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết
định này./.
Nơi nhận: - Như Điều 5; - Bộ trưởng Nguyễn Thị Kim Tiến (để b/c); - Thứ trưởng Lê Quang Cường (để b/c); - Cục Quân Y - Bộ Quốc phòng, Cục Y tế - Bộ Công an; - Cục Y tế Giao thông vận tải - Bộ Giao thông vận tải; - Tổng cục Hải quan - Bộ Tài chính; - Bảo hiểm Xã hội Việt Nam; - Vụ Pháp chế, Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền, Cục Quản lý Khám, chữa bệnh - Bộ Y tế, Thanh tra Bộ Y tế; - Viện KN thuốc TW, Viện KN thuốc TP. HCM; - Tổng Công ty Dược VN; - Các Công ty XNK Dược phẩm; - Các Bệnh viện & Viện có giường bệnh trực thuộc Bộ Y tế; - Website của Cục QLD, Tạp chí Dược & MP - Cục QLD; - Lưu: VP, KDD, ĐKT(10). |
CỤC TRƯỞNG
Trương Quốc Cường |
DANH MỤC
367 THUỐC NƯỚC NGOÀI ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI
VIỆT NAM ĐỢT 94
Ban hành kèm theo quyết định số 433/QĐ-QLD, ngày 05/9/2016
Ban hành kèm theo quyết định số 433/QĐ-QLD, ngày 05/9/2016
1. Công ty đăng ký: Abbott Laboratories
(Singapore) Private Limited (Đ/c: 1 Maritime Square #12-01
Harbourfront Centre
Singapore 099253 - Singapore)
1.1 Nhà sản xuất: Laboratorios Recalcine S.A. (Đ/c: Carrascal No. 5670, Quinta Normal, Santiago - Chile)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
1
|
Imutac 1mg
|
Tacrolimus (dưới dạng Tacrolimus monohydrat) 1mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
USP 38
|
Hộp 10 vỉ x 6 viên
|
VN-19754-16
|
2. Công ty đăng ký: AbbVie Inc. (Đ/c: 1 North Waukegan Road, North
Chicago, IL 60064 - USA)
2.1 Nhà sản xuất: Aesica Queenborough Limited (Đ/c: North road, Queenbourough, Kent,
ME11 5EL - United Kingdom)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
2
|
Sevorane
|
Sevofluran 100% v/v
|
Dung dịch hít
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 250ml
|
VN-19755-16
|
3. Công ty đăng ký: Access Healthcare Inc (Đ/c: 292 Fifth Avenue, New York; NY 10001 - USA)
3.1 Nhà sản xuất: ACI Pharma Private
Limited (Đ/c: 172/A,
Plot 135/A, IDA Bollaram, Jinnaram Mandal, Medak Andhra Pradesh 502325 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
3
|
Meronam
|
Meropenem 1g
|
Bột pha tiêm
|
24 tháng
|
USP 38
|
Hộp 1 lọ bột và 1 ống nước cất pha tiêm 10ml
|
VN-19756-16
|
4. Công ty đăng ký: Actavis International
Ltd (Đ/c: BLB 016
Bulebel Industrial Estate, Zejtun ZTN 3000 - Malta)
4.1 Nhà sản xuất: Actavis Italy S.p.A. (Đ/c: Viale Pasteur, 10 20014 Nerviano, (Milan) - Italy)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
4
|
Zoledronic acid Actavis 4mg/5ml
|
Zoledronic acid (dưới dạng Zoledronic acid monohydrate) 4mg/5ml
|
Dung dịch đậm đặc để pha truyền tĩnh mạch
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 5ml
|
VN-19757-16
|
4.2 Nhà sản xuất: S.C. Sindan-Pharma S.R.L. (Đ/c: 11th Ion Mihalache blvd., Sector 1, Zip code 011171, Bucharest - Rumani)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
5
|
Episindan 10mg
|
Epirubicin hydrochloride 10mg
|
Bột đông khô pha tiêm
|
48 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ
|
VN-19758-16
|
6
|
Episindan 50mg
|
Epirubicin hydrochloride 50mg
|
Bột đông khô pha tiêm
|
48 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ
|
VN-19759-16
|
5. Công ty đăng ký: Ajinomoto Pharmaceuticals Co., Ltd. (Đ/c: 1-1, Irifune 2-chome, Chuo-ku, Tokyo - Japan)
5.1 Nhà sản xuất: Ajinomoto Pharmaceuticals Co., Ltd. -
nhà máy Fukushima (Đ/c: 103-1, Shirasakaushishimizu, Shirakawa-shi, Fukushima, 961-0835 - Japan)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
7
|
Atelec Tablets 20
|
Cilnidipin 20mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-19760-16
|
6. Công ty đăng ký: Akums Drugs &
Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c:
304, Mohan Place,
L.S.C., Block "C", Saraswati Vihar, Delhi 110034 - India)
6.1 Nhà sản xuất: Akums Drugs and
Pharmaceuticals Ltd.
(Đ/c: 19,20,21 Sector 6A, I.I.E., Sidcul, Ranipur, Haridwar-249403 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
8
|
Hispetine-8
|
Betahistin dihydrochlorid 8mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-19761-16
|
7. Công ty đăng ký: Alcon Pharmaceuticals
Ltd. (Đ/c: Rue Louis
d’Affry 6, Case Postale, 1701, Fribourg - Switzerland)
7.1 Nhà sản xuất: Alcon Laboratories, Inc.
(Đ/c: 6201 South
Freeway Fort Worth, Texas 76134 - USA)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
9
|
Systane Ultra
|
Polyethylene glycol 400 0,4%; Propylen glycol
0,3%
|
Dung dịch nhỏ mắt
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 5ml; hộp 1 lọ 10ml
|
VN-19762-16
|
8. Công ty đăng ký: Alembic
Pharmaceuticals Limited (Đ/c: Alembic Road Vadodara 390 003 - India)
8.1 Nhà sản xuất: MSN Laboratories Limited
(Đ/c: Formulation
Division, Plot No 42, Anrich industrial Estate, Bollaram, Medak District -
502325, Andhra Pradesh - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
10
|
Moxoft
|
Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydroclorid) 400 mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 5 viên
|
VN-19763-16
|
8.2 Nhà sản xuất: MSN Laboratories Private
Limited (Đ/c:
Fomulations Division, Plot No 42, Anrich industrial Estate, Bollaram, Medak
District - 502325, Andhra Pradesh - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
11
|
Alembictellzy H
|
Telmisartan 40mg; Hydrochlorothiazid 12,5mg
|
Viên nén hai lớp
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-19764-16
|
8.3 Nhà sản xuất: Naprod Life Sciences
Pvt. Ltd. (Đ/c:
G-17/1, MIDC, Tarapur, Industrial Area, Boisar, Dist.Thane-401506, Maharashtra
State - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
12
|
Alembic Azithral
|
Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) 500mg
|
Bột đông khô pha tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ
|
VN-19765-16
|
9. Công ty đăng ký: Alkem Laboratories
Ltd. (Đ/c: Alkem
House, Devashish, Senapati Bapat Marg, Lower Parel - 400 013 - India)
9.1 Nhà sản xuất: Alkem Laboratories Ltd. (Đ/c: 167/1 MGU Nagar, Dabhel, Daman
396210 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
13
|
Alclav Tablets 625mg
|
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrate) 500mg; Acid clavulanic (dưới
dạng Clavulanat kali) 125mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
USP 35
|
Hộp 2 vỉ x 7 viên
|
VN-19766-16
|
10. Công ty đăng ký: Allergan Singapore
Pte. Ltd (Đ/c: 8
Marina Boulevard #05-02, Marina Bay Financial Centre - Singapore)
10.1 Nhà sản xuất: Allergan
Pharmaceuticals Ireland (Đ/c: Castlebar Road, Westport, County Mayo - Ireland)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
14
|
Ganfort
|
Bimatoprost 0,3mg/ml; Timolol (dưới dạng Timolol maleat 6,8mg) 5mg/ml
|
Dung dịch nhỏ mắt
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 3ml
|
VN-19767-16
|
15
|
Ganfort PF
|
Bimatoprost 0,3mg/ml; Timolol (dưới dạng Timolol maleat 6,8mg/ml) 5mg/ml
|
Dung dịch nhỏ mắt
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 30 ống 0,4ml
|
VN-19768-16
|
11. Công ty đăng ký: Allergan, Inc. (Đ/c: 2525 Dupont Drive, Irvine California
92612-1599 - USA)
11.1 Nhà sản xuất: Allergan
Pharmaceuticals Ireland (Đ/c: Castlebar Road, Westport, County Mayo - Ireland)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
16
|
Relestat
|
Epinastine HCl 0,5mg/ml
|
Dung dịch nhỏ mắt
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 5ml
|
VN-19769-16
|
12. Công ty đăng ký: Amtec Healthcare
Pvt., Ltd. (Đ/c: #204,
Dattasai Complex, RTC X Roads, Hyderabad 500020 - India)
12.1 Nhà sản xuất: FDC Limited (Đ/c: B-8, MIDC Industrial area Waluj,
Aurangabad 431136 Maharashtra State - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
17
|
Moisol Eye Drops
|
Hypromellose 35mg/5ml
|
Dung dịch nhỏ mắt
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 5ml
|
VN-19770-16
|
13. Công ty đăng ký: APC Pharmaceuticals
& Chemical Limited (Đ/c: 19/F, Chung Hing Commercial BLDG. 62-63 Connaught Road Central,
Central - Hong Kong)
13.1 Nhà sản xuất: Atra Pharmaceuticals
Pvt. Ltd (Đ/c: H-19,
MIDC Waluj Aurangabad 431133-India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
18
|
Revole
|
Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesi trihydrat) 40 mg
|
Viên nén kháng dịch dạ dày
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 7 viên
|
VN-19771-16
|
13.2 Nhà sản xuất: Gufic Biosciens Limited
(Đ/c: N.H.NO.8, Near Grid, Kabilpore, Navsari,
Gujarat - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
19
|
Knox
|
Colistimethate natri 1.000.000 IU
|
Bột đông khô pha tiêm
|
24 tháng
|
BP2013
|
Hộp 1 lọ
|
VN-19772-16
|
13.3 Nhà sản xuất: Kusum Healthcare Pvt.
Ltd. (Đ/c: SP-289(A),
RIICO Industrial Area, Chopanki, (Bhiwadi) Distt-Alwar, Rajasthan - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
20
|
Gabafast Capsules
|
Gabapentin 300 mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VN-19773-16
|
21
|
Larfix Tablets 4 mg
|
Lornoxicam 4 mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-19774-16
|
22
|
Larfix Tablets 8 mg
|
Lornoxicam 8 mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-19775-16
|
13.4 Nhà sản xuất: Lupin Ltd. (Đ/c: A-28/1 MIDC Ind Area Chikalthana,
Aurangabad-431 210 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
23
|
Ethide P
|
Prothionamide 250 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-19776-16
|
13.5 Nhà sản xuất: Lyka Labs Limited (Đ/c: Plot No. 4801/B & 4802A,
G.I.D.C, Ankleshwar - 393002,
Gujarat State - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
24
|
Amphot
|
Amphotericin B 50mg
|
Bột đông khô pha tiêm
|
24 tháng
|
USP38
|
Hộp 1 lọ
|
VN-19777-16
|
25
|
Vorzole
|
Voriconazole 200 mg
|
Bột đông khô pha tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ
|
VN-19778-16
|
13.6 Nhà sản xuất: Marck Biosciences
Limited (Đ/c: 876, NH
No. 8, Vill. Hariyala, Tal. Matar, Dist. Kheda-387411, Gujarat - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
26
|
Sheric
|
Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydroclorid) 400mg/100ml
|
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai 100ml
|
VN-19779-16
|
14. Công ty đăng ký: Aristopharma Ltd. (Đ/c: 26/A (New 7) Purana Paltan Line,
Dhaka-1000 - Bangladesh)
14.1 Nhà sản xuất: Aristopharma Ltd. (Đ/c: Plot No. 21, Road No. 11 Shampur
- Kadamtali I/A Dhaka - 1204 - Bangladesh)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
27
|
Hemoral Tablet
|
Diosmin 450mg; Hesperidin 50mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-19780-16
|
15. Công ty đăng ký: Asian Enterprises,
Inc. (Đ/c: c/o D&S
Warehousing 104 Alan Dr., Newark DE 19711-USA)
15.1 Nhà sản xuất: C.B Fleet Company Inc. (Đ/c: Lynchburg, VA 24502 - USA)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
28
|
Fleet enema for children
|
Mỗi 59ml dung dịch chứa: Monobasic natri phosphat 9,5g; Dibasic natri
phosphat 3,5g
|
Dung dịch thụt trực tràng
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai 66ml
|
VN-19781-16
|
16. Công ty đăng ký: AstraZeneca Singapore
Pte., Ltd. (Đ/c: 8
Wilkie Road, #06-01 Wilkie Edge, Singapore 228095 - Singapore)
16.1 Nhà sản xuất: AstraZeneca AB (Đ/c: SE-151 85 Sodertalje - Sweden)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
29
|
Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magie trihydrat) 40mg
|
Viên nén kháng dịch dạ dày
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 7 viên
|
VN-19782-16
|
|
30
|
Nexium Mups
|
Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesi trihydrat) 20mg
|
Viên nén kháng dịch dạ dày
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 7 viên
|
VN-19783-16
|
16.2 Nhà sản xuất: AstraZeneca
Pharmaceuticals LP USA (Đ/c:
587 Old Baltimore Pike, Newark, Delaware 19702, USA - USA)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
31
|
Arimidex (đóng gói tại AstraZeneca UK Ltd. -Silk Road Business Park,
Macclesfield, Cheshire, SK 10 2NA-UK)
|
Anastrozol 1 mg
|
Viên nén bao phim
|
60 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
VN-19784-16
|
16.3 Nhà sản xuất: Cenexi (Đ/c: 52 rue Marcel et Jacques Gaucher
94120 Fontenay - Sous Bois. - France)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
32
|
Marcaine Spinal Heavy
|
Bupivacaine HCl 5mg/ml
|
Dung dịch tiêm tủy sống
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 ống 4ml
|
VN-19785-16
|
16.4 Nhà sản xuất: IPR Pharmaceuticals INC. (Đ/c: Carr 188 Lote 17, San Isidro
Industrial Park, Po Box 1624, Canovanas, PR 00729, Puertorico. - USA)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
33
|
Crestor (Cơ sở đóng gói: AstraZeneca UK Limited, địa chỉ: Silk Road
Business Park, Macclesfield, Cheshire, SK10 2NA, UK)
|
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci 5,2mg) 5mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
VN-19786-16
|
16.5 Nhà sản xuất: Recipharm Karlskoga AB (Đ/c: Bjorkbornsvagen 5, SE-69133
Karlskoga, - Thụy Điển)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
34
|
Emla
|
Mỗi tuýp 5g kem chứa: Lidocain 125mg; Prilocain 125mg
|
Kem bôi da
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 tuýp 5g
|
VN-19787-16
|
35
|
Xylocaine Jelly
|
Lidocain hydroclorid khan (dưới dạng Lidocain hydroclorid monohydrat) 2%
|
Gel
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 tuýp x 30g
|
VN-19788-16
|
17. Công ty đăng ký: Axon Drugs Private
Ltd. (Đ/c: 148/12B,
Chennai - Bangalore Highway, Chembarambakkam, 602 103, Tamilnadu. - India)
17.1 Nhà sản xuất: Axon Drugs Private Ltd.
(Đ/c: 148/12B, Chennai
- Bangalore Highway, Chembarambakkam, 602 103, Tamil Nadu. - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
36
|
Alcomet
|
Metadoxin 500 mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-19789-16
|
37
|
Destor
|
Desloratadin 5mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-19790-16
|
18. Công ty đăng ký: B.Braun Medical
Industries Sdn. Bhd. (Đ/c:
Bayan Lepas Free Industrial Zone, Plot 164, Phase 2, 11900 Bayan Lepas, Pulau
Pinang - Malaysia)
18.1 Nhà sản xuất: B.Braun Melsungen AG (Đ/c: Carl - Braun - Straβe 1, 34212 Melsungen
- Germany)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
38
|
Aminoplasma Hepa 10%
|
Mỗi 500ml chứa: Isoleucin 4,4g; Leucin 6,8g; Lysin (dưới dạng lysin
acetat) 3,755g; Methionin 0,6g; Phenylalanin 0,8g; Threonin 2,3g; Tryptophan
0,75g; Valin 5,3g; Arginin 4,4g; Histidin 2,35g; Glycin 3,15g; Alanin 4,15g;
Prolin 3,55g; Acid aspartic 1,25g; Asparagine 0,24g; Cystein (dưới dạng
acetylcysstein) 0,295g; Acid glutamic 2,85g; Ornithine (dưới dạng ornithine
HCl) 0,65g; Serine 1,85g; Tyrosine (dưới dạng N-acetyltyrosine) 0,35g
|
Dung dịch tiêm truyền
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 chai 500ml
|
VN-19791-16
|
39
|
Nutriflex Lipid Peri
|
Mỗi 1250ml chứa: Isoleucine 2,34g; Leucine 3,13g; Lysine (dưới dạng
lysine HCl) 2,26g; Methionine 1,96g; Phenyl-alanine 3,51g; Threonine 1,82g; Tryptophan
0,57g; Valine 2,60g; Arginine 2,7g; Histidine (dưới dạng histidine HCl
mono-hydrat) 1,25g; Alanine 4,85g; Acid aspartic 1,5g; Acid glutamic 3,50g;
Glycine 1,65g; Proline 3,40g; Serine 3,00g; Natri hydro-xide 0,80g; Natri
chloride 1,081 g; Natri acetat trihydrate 0,544g; Kali acetate 2,943g;
Magnesium acetate tetrahydrate 0,644g; Calcium chloride dihy-drate 0,644g;
Glucose (dưới dạng glucose monohydrate) 80,0g; Sodium dihydrogen phos-phate
dihydrat 1,170g; Zinc acetat dihydrat 6,625mg; Soya-bean oil, refined 25,0g;
Medium-chain triglycerides 25,0g
|
Nhũ tương tiêm truyền
|
12 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 túi x 1250ml (túi chia 3 ngăn)
|
VN-19792-16
|
19. Công ty đăng ký: Baxter Healthcare
(Asia) Pte., Ltd. (Đ/c:
150 Beach Road #30-01/08 Gateway West, Singapore 189720 - Singapore)
19.1 Nhà sản xuất: Baxter Healthcare of
Puerto Rico (Đ/c:
Guayama, Puerto Rico 00784 - USA)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
40
|
Aerrane
|
Isoflurane 100%
|
Chất lỏng dễ bay hơi dùng gây mê đường hô hấp
|
60 tháng
|
NSX
|
Hộp 6 chai 100ml; Hộp 6 chai 250ml
|
VN-19793-16
|
20. Công ty đăng ký: Bayer (South East
Asia) Pte, Ltd. (Đ/c:
63 Chulia # 14-00, Singapore (049514) - Singapore)
20.1 Nhà sản xuất: Bayer OY (Đ/c: Pansiontie 47, 20210 Turku -
Finland)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
41
|
Mirena
|
Levonorgestrel 52mg
|
Hệ phóng thích thuốc qua dụng cụ đặt tử cung
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 01 hệ phóng thích thuốc qua dụng cụ đặt tử cung
|
VN-19794-16
|
20.2 Nhà sản xuất: Berlimed S.A. (Đ/c: Poligono Industrial Santa Rosa S/n,
E-28806 Alcala de Henares, Madrid. - Spain)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
42
|
Ventavis
|
Iloprost 0,01mg/ml
|
Dung dịch thuốc dạng hít
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 30 ống 2ml
|
VN-19795-16
|
20.3 Nhà sản xuất: PT. Merck Sharp Dohme
Pharma Tbk (Đ/c: JI
Raya Pandaan Km48, Pandaan, Pasuruan, Jawa Timur - Indonesia)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
43
|
Clarityne
|
Loratadin 10mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-19796-16
|
21. Công ty đăng ký: Boehringer Ingelheim
International GmbH (Đ/c:
Binger Strasse 173, 55216 Ingelheim am Rhein - Germany)
21.1 Nhà sản xuất: Laboratoire Unither (Đ/c: Espace industriel nord, 151 rue
andre durouchez, CS 28028 80084 Amiens Cedex 2 - France)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
44
|
Combivent
|
Ipratropium bromide anhydrous (dưới dạng Ipratropium bmide monohydrate)
0,5mg; Salbutamol (dưới dạng Salbutamol Sulfate) 2,5mg
|
Dung dịch khí dung
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 lọ x 2,5ml
|
VN-19797-16
|
22. Công ty đăng ký: Bosch Pharmaceutical
(PVT) Ltd. (Đ/c: Bosch
House 221, Sector 23, Korangi Industrial Area, Karachi - Pakistan)
22.1 Nhà sản xuất: Bosch Pharmaceuticals
(PVT) Ltd. (Đ/c: Bosch
house 221, sector 23, Korangi Industrial Area, Karachi - Pakistan)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
45
|
Ambac Injection 1.5g
|
Ampicilin (dưới dạng ampicilin natri) 1g; Sulbactam (dưới dạng sulbactam
natri) 0,5g
|
Bột pha tiêm
|
24 tháng
|
USP37
|
Hộp 1 lọ bột + 1 ống nước cất pha tiêm 5ml
|
VN-19798-16
|
23. Công ty đăng ký: Brawn Laboratories
Ltd (Đ/c: Delhi Stock
Exchange Building 4/4B Asaf Ali Road, New Delhi 110002 - India)
23.1 Nhà sản xuất: Brawn Laboratories Ltd (Đ/c: 13, NIT, Industrial Area,
Faridabad-121001, Haryana - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
46
|
Brucipro Tablets
|
Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 500mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
USP38
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-19799-16
|
47
|
Brudopa
|
Dopamin HCl 200mg/5ml
|
Dung dịch tiêm truyền
|
24 tháng
|
USP38
|
Hộp 5 ống 5ml
|
VN-19800-16
|
48
|
Dicfiazo
|
Diclofenac natri (dưới dạng diclofenac diethylamin) 1,0% (kl/kl)
|
Gel
|
24 tháng
|
BP2015
|
Hộp 1 tuýp 30g
|
VN-19801-16
|
49
|
Fimaconazole
|
Fluconazole 150mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 1 viên
|
VN-19802-16
|
50
|
Mica 250
|
Amikacin (dưới dạng amikacin sulfat) 250mg/2ml
|
Dung dịch tiêm
|
24 tháng
|
USP38
|
Hộp 1 lọ 2ml
|
VN-19803-16
|
51
|
Mica 500
|
Amikacin (dưới dạng amikacin sulfat) 500mg/2ml
|
Dung dịch tiêm
|
24 tháng
|
USP38
|
Hộp 1 lọ 2ml
|
VN-19804-16
|
52
|
Rabeolone
|
Triamcinolon 4mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
BP2015
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-19805-16
|
53
|
Raz-IV
|
Rabeprazol natri 20mg
|
Bột đông khô pha tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ bột +1 ống nước cất pha tiêm
|
VN-19806-16
|
24. Công ty đăng ký: Cadila Healthcare Ltd. (Đ/c: Zydus Tower. Satellite Cross Road,
Ahmedabad 380 015 - India)
24.1 Nhà sản xuất: Cadila Healthcare Ltd. (Đ/c: Plot No. 254-255, B/H Zyfine Chemicals, Sarkhej-Bavla N.H. No.8A,
Changodar Road, Tal: Sanand, Ahmedabad 382 210 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
54
|
Zylene nanogel
|
Adapalen 0,1% (kl/kl)
|
Gel bôi da
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 tuýp 30g
|
VN-19807-16
|
25. Công ty đăng ký: Cadila
Pharmaceuticals Limited (Đ/c: Sarkhej Dholka Road, Bhat - Ahmedabad, 382210, Gujarat - India)
25.1 Nhà sản xuất: Cadila Pharmaceuticals
Limited (Đ/c: 1389,
Trasad Road, Dholka - 387810,
District: Ahmedabad, Gujarat State - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
55
|
Pedomcad
|
Domperidon 10mg
|
Viên nén
|
48 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-19808-16
|
26. Công ty đăng ký: Celltrion pharm, Inc (Đ/c: 17F, Dacom B/D, 306, Teheran-Ro, Gangnam-gu, Seoul -
Korea)
26.1 Nhà sản xuất: Bluepharma
Genericos-Comercio De Medicamenos, S.A. (Đ/c: São Martinho do Bispo, 3045-016 Coimbra,
- Portugal)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
56
|
Trionstrep
|
Irbesartan 150mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 4, 5, 10 vỉ 7 viên
|
VN-19809-16
|
26.2 Nhà sản xuất: Farmalabor-Produtos
Farmacêuticos, S.A (Đ/c: Zona Industrial de Condeixa-a-Nova,
3150-194 Condeixa-a-Nova - Portugal)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
57
|
Dicellnase
|
Piroxicam 20mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VN-19810-16
|
58
|
Taparen
|
Cetirizin 2HCl 10mg
|
Viên nén bao
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VN-19811-16
|
27. Công ty đăng ký: Chi nhánh công ty cổ
phần dược phẩm TW Codupha Hà Nội (Đ/c: Số 16 ô C2/NO Khu Nam Trung Yên, phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy,
Hà Nội - Việt Nam)
27.1 Nhà sản xuất: Sopharma AD (Đ/c: 16, Iliensko Shosse str., 1220
Sofia - Bulgaria)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
59
|
Methylprednisolon Sopharma
|
Methylprednisolon (dưới dạng Methylprednisolon natri succinat) 40mg
|
Bột đông khô pha tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 ống bột và 10 ống nước cất pha tiêm 1ml; Hộp 10 ống bột
|
VN-19812-16
|
28. Công ty đăng ký: China National
Pharmaceutical Foreign Trade Corporation (Đ/c: No. 20 Zhi Chun Road, Haidian Dist.,
Boijing - China)
28.1 Nhà sản xuất: Grand Pharmaceutical
(China) Co., Ltd (Đ/c:
No. 5 Guatian Road Wuhan, Hubei - China)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
60
|
Metronidazole solution Injection
|
Metronidazole 500mg/100ml
|
Dung dịch tiêm truyền
|
36 tháng
|
USP38
|
Hộp 1 chai 100ml
|
VN-19813-16
|
29. Công ty đăng ký: Cipla Ltd. (Đ/c: Mumbai Central Mumbai 400 008 -
India)
29.1 Nhà sản xuất: Cipla Ltd. (Đ/c: L139 to L146, Verna Industrial
Estate, Verna Goa - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
61
|
Seroflo-125 (CFC Free)
|
Mỗi liều xịt chứa: Fluticason propionat 125mcg; Salmeterol (dưới dạng
salmeterol xinafoat) 25mcg
|
Ống hít định liều
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 ống hít 120 liều
|
VN-19815-16
|
62
|
Seroflo-250 (CFC Free)
|
Mỗi liều xịt chứa: Fluticason propionat 250mcg; Salmeterol (dưới dạng
salmeterol xinafoat) 25mcg
|
Ống hít định liều
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 ống 120 liều xịt
|
VN-19816-16
|
29.2 Nhà sản xuất: Cipla Ltd. (Đ/c: M-61 to M-63, Verna Industrial
Estate, Verna Goa - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
63
|
Lomac
|
Omeprazol (dưới dạng Omeprazol natri) 40mg
|
Bột pha tiêm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ bột (dung tích 10ml) kèm 01 lọ dung môi pha tiêm chứa Macrogol
400 4g/10ml
|
VN-19814-16
|
30. Công ty đăng ký: Claris Lifesciences
Ltd. (Đ/c:
"Corporate Towers" Nr. Parimal Railway Crossing, Ellisbrige,
Ahmedabad- 380006 - India)
30.1 Nhà sản xuất: Claris Otsuka Limited (Đ/c: Village - Vasana - Chacharwadi, Tal:
Sanand, Dist - Ahmedabad- 382 213 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
64
|
Celemin Nephro 7%
|
Mỗi 250ml chứa: L-isoleucin 1,275g; L-leucin 2,575g; L-lysin (dưới dạng
L-lysin monoacetat) 1,775; L-methionin 0,70g; L-phenylalanin 0,95g;
L-threonin 1,20g; L-tryptophan 0,475g; L-valin 1,55g; L-arginin 1,225g;
L-histidin 1,075g; Glycin 0,800g; L-alanin1,575g; L-prolin 1,075g; L-serin 1,125g;
L-cystein (dưới dạng acetylcystein) 0,0925g; L-malic acid 0,375g
|
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai 250ml
|
VN-19817-16
|
31. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần BGP
Pharma (Đ/c: 32/37 Ông
Ích Khiêm, Phường 14,
quận 11, Tp. Hồ Chí Minh
- Việt Nam)
31.1 Nhà sản xuất: Korea Arlico Pharm.
Co., Ltd. (Đ/c: 21,
Yongso 2-gil, Gwanghyewon-myeon, Jincheon-gun, Chungcheongbuk-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
65
|
Mosane Tablet
|
Mosaprid citrat (dưới dạng Mosaprid citrat dihydrat) 5 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-19818-16
|
32. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần BT
Việt Nam (Đ/c: Số 1B
Trung Liệt, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
32.1 Nhà sản xuất: Atlantic Pharma-
Producoes Farmaceuticas S.A (Fab. Abrunheira) (Đ/c: Rua da Tapada Grande, no 2, 2710-089 Sintra
- Portugal)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
66
|
Bterol
|
Irbesartan 150mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 4 vỉ x 7 viên
|
VN-19819-16
|
32.2 Nhà sản xuất: G.A Pharmaceuticals
S.A. (GAP S.A.) (Đ/c:
46, Agissilaou Str., Ag. Dimitrios Attiki 17341 - Greece)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
67
|
A-Cnotren
|
Isotretinoin 10mg
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
BP 2014
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-19820-16
|
32.3 Nhà sản xuất: Special Products line
S.P.A (Đ/c: Via
Campobello, 15-00040, Pomezia (Rome) - Italia)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
68
|
Xipocol
|
Simvastatin 20mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên nén
|
VN-19821-16
|
33. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược
Nam Thiên Phúc (Đ/c:
Số nhà 64 ngõ Yết Kiêu, Phố Yết Kiêu, Phường Cửa Nam, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội - Việt Nam)
33.1 Nhà sản xuất: Farmaprim Ltd (Đ/c: 5 Crinilor street, village Porumbeni, Criuleni reg.
Republic of Moldova, MD-4829 - Moldova)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
69
|
Timbov
|
Clotrimazol 500mg
|
Viên đặt âm đạo
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 3 viên
|
VN-19822-16
|
34. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược
phẩm APAC (Đ/c: 86/62
Phổ Quang, Phường 2, Quận Tân Bình, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
34.1 Nhà sản xuất: Mitim s.r.l. (Đ/c: Via Cacciamali, 34 36 38 - 25125,
Brescia - Italy)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
70
|
Difosfocin
|
Citicolin 1000mg/4ml
|
Dung dịch tiêm
|
60 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 ống x 4ml
|
VN-19823-16
|
34.2 Nhà sản xuất: Pharmathen S.A (Đ/c: 6, Dervenakion Str., 15351 Pallini,
Attikis - Greece)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
71
|
Matever
|
Levetiracetam 500mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-19824-16
|
35. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược
phẩm Duy Tân (Đ/c: 22
Hồ Biểu Chánh, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
35.1 Nhà sản xuất: Laboratorios IMA S.A.I.C. (Đ/c: Palpa 2862, of the City of Buenos Aires -
Argentina)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
72
|
Paclirich (Cơ sở đóng gói: Laboratorios Richmond S.A.C.I.F, địa chỉ: Elcano 4938, of
the City of Buenos Aires, Argentina)
|
Paclitaxel 100 mg/16,67 ml
|
Dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền
|
24 tháng
|
USP 38
|
Hộp 1 lọ x 16,67 ml
|
VN-19825-16
|
36. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược
phẩm Khánh Hòa (Đ/c:
74 đường Thống Nhất, P. Vạn Thắng, TP. Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa - Việt Nam)
36.1 Nhà sản xuất: M/s Windlas Biotech
Limited (Đ/c: 40/1,
Mohabewala Industrial Area, Dehradun - 248110, Uttarakhand - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
73
|
Novaduc-20
|
Telmisartan 20mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-19826-16
|
74
|
Novaduc-40
|
Telmisartan 40mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-19827-16
|
75
|
Oxambay
|
Ondansetron (dưới dạng ondansetron HCl) 2,0mg/ml
|
Dung dịch tiêm
|
24 tháng
|
USP37
|
Hộp 5 ống 2ml
|
VN-19828-16
|
36.2 Nhà sản xuất: Windlas Biotech Ltd. (Đ/c: 40/1, Mohabewala Industrial Area,
SBI Road, Dehradun-248110, Uttarakhand - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
76
|
Lorabay
|
Loratadin 10mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
USP38
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-19830-16
|
37. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược
phẩm Khánh Hòa (Đ/c:
82 đường Thống Nhất, P. Vạn Thắng, TP. Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa - Việt Nam)
37.1 Nhà sản xuất: M/S Windlas Biotech
Limited (Đ/c: 40/1,
Mohabewala Industrial Area SBI Road, Dehradun-248110, Uttralkhan - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
77
|
Rohcerine
|
Diacerein 50mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VN-19829-16
|
38. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược
phẩm Minh Kỳ (Đ/c: Số
1-3, Lô C, Cư xá Lạc Long Quân, P.5, Q.11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
38.1 Nhà sản xuất: Atabay Kímya Sanayi Ve
Tícaret A.S (Đ/c:
Tavsanli, Koyu Esentepe Mevkii, Gebze, Kocaeli - Turkey)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
78
|
Sulcilat 375mg tablets
|
Sultamicillin (dưới dạng Sultamicillin tosylat dihydrat) 375mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-19831-16
|
39. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược
Phẩm Thiên Hướng (Đ/c:
11/8 Phạm Phú Thứ, Phường 11, Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
39.1 Nhà sản xuất: Laboratorio Aldo-Unión,
S.A. (Đ/c: Baronesa de
Maldá, No 73 08950 Esplugues de Llobregat Barcelona - Spain)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
79
|
Pro Salbutamol Inhaler
|
Salbutamol sulphat 0,024g/10ml
|
Hỗn dịch khí dung
|
36 tháng
|
BP2013
|
Hộp 1 chai nhôm 10ml tương đương 200 nhát xịt x 100mcg Salbutamol
|
VN-19832-16
|
40. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược
phẩm Thiên Thảo (Đ/c:
Nhà 28 ngõ 178 Thái Hà, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
40.1 Nhà sản xuất: Nipro Patch Co., Ltd (Đ/c: 8-1, Minamisakae-Cho, Kasukabe,
Saitama, 344-0057-Japan)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
80
|
Tolbupas 0.5mg
|
Mỗi miếng dán chứa: Tulobuterol 0,5mg
|
Miếng dán ngoài da
|
12 tháng
|
NSX
|
Hộp chứa 350 miếng dán
|
VN-19833-16
|
41. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược
phẩm Vipharco (Đ/c: Số
67, ngõ 68, đường Ngọc Thụy, Quận Long Biên, TP. Hà Nội - Việt Nam)
41.1 Nhà sản xuất: Open Joint stock
Company "Borisovskiy Zavod Medicinskikh Preparatov" (Đ/c: 64 Chapaeva St, 222518 Borisov,
Minsk region - Belarus)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
81
|
Platitroi 500
|
Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 500 mg
|
Bột pha dung dịch tiêm truyền
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 lọ
|
VN-19834-16
|
42. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược
phẩm Zeta (Đ/c: Số 46,
ngõ 168 Hào Nam, phường Ô Chợ dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
42.1 Nhà sản xuất: Pharmavision San ve
Tic. A.S. (Đ/c:
34010/Topkapi/Istanbul - Turkey)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
82
|
Zebacef 125mg/5ml
|
Cefdinir 125mg/5ml
|
Bột pha hỗn dịch uống
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 100 ml
|
VN-19835-16
|
83
|
Zebacef 300mg
|
Cefdinir 300mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-19836-16
|
43. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược
và thiết bị y tế T.N.T (Đ/c: Tầng 5, tòa nhà văn phòng số 110 Tô Vĩnh Diện, P. Khương Trung, Q.
Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
43.1 Nhà sản xuất: Aflofarm Farmacja
Polska SP. zo.o (Đ/c:
133/151 Partyzancka, 95-200 Pabianice - Poland)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
84
|
Kidopar
|
Paracetamol 120mg/5ml
|
Hỗn dịch uống
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai 100ml
|
VN-19837-16
|
44. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)
44.1 Nhà sản xuất: Fresenius Kabi France (Đ/c: 6, rue du Rempart, 27400 Louviers - France)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
85
|
Geloplasma
|
Mỗi túi 500ml chứa: Gelatin khan (dưới dạng gelatin biến tính) 15g;NaCl
2,691g; Magnesi clorid hexahydrat 0,1525g; KCl 0,1865g; Natri lactat (dưới
dạng dung dịch Natri (S)-lactat) 1,6800g
|
Dung dịch tiêm truyền
|
18 tháng
|
NSX
|
Túi Polyolefine (freeflex) 500ml
|
VN-19838-16
|
45. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần
Fulink Việt Nam (Đ/c:
Số 96, ngõ 192 phố Lê Trọng Tấn, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, TP. Hà Nội
- Việt Nam)
45.1 Nhà sản xuất: Laboratoires
Pharmaceutiques Trenker NV/SA (Đ/c: 480-482, Avenue Dolez-BE-1180 Bruxelles - Belgium)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
86
|
Ferricure 150mg Capsule
|
Sắt (dưới dạng Polysaccharid iron complex) 150 mg
|
Viên nang cứng
|
60 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
VN-19839-16
|
46. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Hoàng
Nam (Đ/c: 65/15 Hồ Văn
Huê, P. 9, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
46.1 Nhà sản xuất: Akums Drugs and
Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c:
19,20,21 Sector 6A, I.I.E, Sidcul, Ranipur, Haridwar-249403 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
87
|
Olavex 5
|
Olanzapin 5mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
USP 35
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-19840-16
|
47. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
thương mại dịch vụ Vin Vin (Đ/c: 88 đường 1011 Phạm Thế Hiển, P.5, Q.8, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
47.1 Nhà sản xuất: M/s Zeiss
Pharmaceuticals Pvt. Ltd. (Đ/c: Plot No. 72, EPIP, Phase-1,Jharmajri, Baddi Distt. Solan, (H.P) - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
88
|
Tazoright 4,5g
|
Piperacilin (dưới dạng Piperacilin natri) 4g; Tazobactam (dưới dạng
Tazobactam natri) 0,5g
|
Thuốc bột pha tiêm truyền
|
24 tháng
|
USP 37
|
Hộp 1 lọ
|
VN-19841-16
|
48. Công ty đăng ký: Công ty CPTM&DP
Trường An (Đ/c: Số 28,
ngõ 112, Ngọc Khánh, P.Giảng Võ, Q. Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam)
48.1 Nhà sản xuất: Henan Furen
Huaiqingtang Pharmaceutical Co., Ltd (Đ/c: No. 369, Qinghe Road, Wuzhi County, henan
Province - China)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
89
|
Gold-Kacock
|
Triamcinolone acetonide 80mg/2ml
|
Hỗn dịch tiêm
|
36 tháng
|
USP 38
|
Hộp 5 ống x 2ml
|
VN-19842-16
|
49. Công ty đăng ký: Công ty DKSH Việt Nam
(Đ/c: Số 23 Đại lộ Độc
Lập, khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương -
Việt Nam)
49.1 Nhà sản xuất: Olic (Thailand) Ltd. (Đ/c: 166 Moo 16 Bangpa-In Industrial
Estate, Udomsorayuth Road, Bangpa-In District Ayutthaya Province - Thailand)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
90
|
Hirudoid
|
Mucopolysaccharid polysulfat 0,3% (kl/kl)
|
Kem bôi da
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 tuýp 5g, 14g, 40g
|
VN-19843-16
|
50. Công ty đăng ký: Công ty THHH TM DP
Đông Á (Đ/c: Lô A2,
CN3, Cụm CN Từ Liêm, P. Minh Khai, Q. Bắc Từ Liêm, Hà Nội - Việt Nam)
50.1 Nhà sản xuất: Guangzhou Baiyunshan
Qixing Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: No. 33, Chigangbei Road, XingangZhong Road, Guangzhou - China)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
91
|
Hoa đà tái tạo hoàn
|
Mỗi gói 4g chứa cao khô dược liệu tương đương với dược liệu sống: Xuyên
Khung 1,2g; 495 mg cao khô tương đương với: Tần giao 1,2g; Bạch chỉ 1,2g;
Đương qui 1,2g; Mạch môn 0,8g; Hồng sâm 1,2g; Ngô thù du 0,8g; Băng phiến
0,04g; Ngũ vị tử 1,2g
|
Viên hoàn cứng
|
36 tháng
|
DĐTQ 2010
|
Hộp 1 lọ 80g (kèm 1 thìa đếm viên), hộp 12 gói 4g, hộp 10 gói 8g
|
VN-19844-16
|
51. Công ty đăng ký: Công ty TNHH An Pơ (Đ/c: Số 10, B6, Tây Kết, Hai Bà Trưng, Hà
Nội - Việt Nam)
51.1 Nhà sản xuất: B.M. Pharmacy L.P. (Đ/c: 235 Soi Piboonupathum, Ladphrao Road, Bangkok - Thailand)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
92
|
Beramol Drops
|
Paracetamol 500mg/5ml
|
Sirô
|
36 tháng
|
USP37
|
Hộp 1 chai 15ml
|
VN-19845-16
|
52. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Bình
Việt Đức (Đ/c: 62/36
Trương Công Định, P. 14, Q.Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
52.1 Nhà sản xuất: Hameln Pharmaceuticals
GmbH (Đ/c: Langes Feld
13 Hameln 31789 - Germany)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
93
|
Granisetron-hameln 1mg/ml injection
|
Granisetron (dưới dạng Granisetron HCl) 1mg/1ml
|
Dung dịch đậm đặc pha tiêm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 ống 1ml
|
VN-19846-16
|
52.2 Nhà sản xuất: Industria Farmaceutica
Galenica Senese S.R.L (Đ/c: Via Cassia Nord 351, 53014 Monteroni d'Arbia (SI) - Italy)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
94
|
Puvivid (Cơ sở kiểm soát và xuất xưởng: AlleMan Pharma GmbH, Địa chỉ:
Benzstr.5, 72793 Pfullingen, Baden-Wurttemberg, Germany)
|
1 ml dung dịch chứa: Bupivacaine hydrochlorid (dưới dạng Bupivacaine
hydrochlorid monohydrat) 25 mg
|
Dung dịch tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 ống x 5 ml
|
VN-19847-16
|
52.3 Nhà sản xuất: Solupharm
Pharmazeutische Erzeugnisse GmbH (Đ/c: Industriestrasse 3, 34212 Melsungen - Germany)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
95
|
Furect I.V
|
Ciprofloxacin 200mg/100ml
|
Dung dịch tiêm truyền
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 lọ x 100ml
|
VN-19848-16
|
53. Công ty đăng ký: Công ty TNHH DKSH
Việt Nam (Đ/c: Số 23
Đại lộ Độc Lập, khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình
Dương - Việt Nam)
53.1 Nhà sản xuất: Astellas Pharma Europe
B.V. (Đ/c: Hogemaat 2
7942 JG Meppel - The
Netherlands)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
96
|
Harnal Ocas 0,4mg
|
Tamsulosin hydrocloride 0,4 mg
|
Viên nén phóng thích chậm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-19849-16
|
54. Công ty đăng ký: Công ty TNHH DP Hiệp
Thuận Thành (Đ/c: Phòng
104-A3 Tập thể công ty cơ khí Hà Nội, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân - Hà
Nội - Việt Nam)
54.1 Nhà sản xuất: Furen Pharmaceutical
Group Co., Ltd. (Đ/c:
Xuan Wu Economic Developing Area, LuYi County, Henan - China)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
97
|
Solu-life
|
Methylprednisolon (dưới dạng Methylprednisolon natri succinat) 40mg
|
Bột đông khô pha tiêm
|
36 tháng
|
USP38
|
Hộp 1 lọ bột + 1 ống dung môi 1ml, hộp 10 lọ
|
VN-19850-16
|
55. Công ty đăng ký: Công ty TNHH DP và Hóa
chất Nam Linh (Đ/c: 22/6 đường 15, P. Tân Kiểng, Quận 7,
TP. Hồ Chi Minh - Việt
Nam)
55.1 Nhà sản xuất: Hospira, Inc. (Đ/c: Highway 301 North, Rocky Mount, NC
27801 - USA)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
98
|
Zoledronic Acid Hospira 4mg/5ml
|
Acid zoledronic 4mg/5ml
|
Dung dịch đậm đặc dùng để pha tiêm truyền
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 5ml
|
VN-19851-16
|
56. Công ty đăng ký: Công ty TNHH DP Việt
Pháp (Đ/c: 11B phố Hoa
Bằng. P. Yên Hòa, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội - Việt Nam)
56.1 Nhà sản xuất: Genepharm S.A. (Đ/c: 18th Km Marathonos Avenue, 15351,
Pallini - Greece)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
99
|
Nykob 10mg
|
Olanzapin 10mg
|
Viên nén phân tán tại miệng
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 4 vỉ x 7 viên
|
VN-19852-16
|
100
|
Nykob 5mg
|
Olanzapin 5mg
|
Viên nén phân tán tại miệng
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 4 vỉ x 7 viên
|
VN-19853-16
|
56.2 Nhà sản xuất: Laboratorio Italiano
Biochimico Farmaceutico Lisapharma S.p.A. (Đ/c: Via Licinio 11- Erba (Co) - Italy)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
101
|
Cortrium 40mg
|
Methylprednisolone (dưới dạng Methylprednisolone sodium succinate) 40 mg
|
Bột pha tiêm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 lọ
|
VN-19854-16
|
57. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược
phẩm An sinh (Đ/c: Số
46 Trần Thánh Tông, phường 15, Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
57.1 Nhà sản xuất: Medopharm Private
Limited (Đ/c: No 50,
Kayarambedu Village, Guduvanchery-603 203, Tamil Nadu - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
102
|
Ougorin 625
|
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrate) 500mg; Acid clavulanic (dưới
dạng Clavulanat kali) 125mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 6 viên
|
VN-19855-16
|
58. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược
phẩm DO HA (Đ/c: Số
30, Tập thể Trần Phú, ngõ 105, đường Nguyễn Phong Sắc, tổ 16, P. Dịch Vọng Hậu,
Q. Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
58.1 Nhà sản xuất: Farmak JSC (Đ/c: 63 Frunze str., Kyiv, 04080 - Ukraine)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
103
|
Mealphin 15
|
Meloxicam 15 mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VN-19856-16
|
58.2 Nhà sản xuất: S.C.Antibiotice S.A. (Đ/c: Str. Valea Lupului nr. 1, Iasi, Jud.
Iasi, cod 707410 - Romani)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
104
|
Ama Power
|
Ampicilin (dưới dạng ampicilin natri) 1000mg; Sulbactam (dưới dạng
Sulbactam natri) 500mg
|
Bột pha tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 50 lọ
|
VN-19857-16
|
58.3 Nhà sản xuất: The Acme Laboratories
Ltd. (Đ/c: Dhulivita,
Dhamrai, Dhaka - Bangladesh)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
105
|
Epicta 60
|
Etoricoxib 60 mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 4 vỉ x 10 viên
|
VN-19858-16
|
106
|
Epicta 90
|
Etoricoxib 90mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-19859-16
|
59. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược
phẩm Hà Đông (Đ/c: Khu
tập thể Xí nghiệp xây dựng 4, xã Duyên Thái, huyện Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)
59.1 Nhà sản xuất: Withus Pharmaceutical
Co., Ltd. (Đ/c:
273-13, Gyereuk-ri, Miyang-myeon, Anseoung-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
107
|
Withus Clindamycin Capsule 300mg
|
Clindamycin (dưới dạng clindamycin HCl) 300mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
BP2014
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-19860-16
|
108
|
Withus Clindamycin Capsules 150mg
|
Clindamycin (dưới dạng clindamycin HCl) 150mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
BP2014
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-19861-16
|
60. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược
phẩm Hồng Hà (Đ/c:
2/36A Cao Thắng, P.5,
Quận 3, TP. Hồ Chí Minh-Việt Nam)
60.1 Nhà sản xuất: Akums Drugs and
Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c:
19-21 Sector 6A, I.I.E., Sidcul, Ranipur, Haridwar-249403 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
109
|
Vexfin 1
|
Finasterid 1mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
USP 35
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-19862-16
|
61. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược
phẩm Liên Hợp (Đ/c:
480C Nguyễn Thị Thập, Phường Tân Quy, Quận 7, TP.HCM - Việt Nam)
61.1 Nhà sản xuất: Valpharma International
S.p.a (Đ/c: Via G.
Morgagni, 2-47864 Pennabilli (RN)- Italy)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
110
|
Assozole (đóng gói: Special Product's Line S.P.A địa chỉ: Via Campobello,
15-00040 Pomezia (RM)- Italy)
|
Omeprazole 20mg
|
Viên nang chứa pellet kháng acid dạ dày
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 7 viên
|
VN-19863-16
|
62. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược
phẩm Minh Trí (Đ/c: 36
Vũ Huy Tấn, Phường 3, Q. Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
62.1 Nhà sản xuất: Schnell
Biopharmaceuticals, Inc (Đ/c: 16, Dumeori-gil, Yanggang-myeon, Hwaseong-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
111
|
S-Cort Tablet
|
Rebamipid 100mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-19864-16
|
63. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược
phẩm Nhất Anh (Đ/c:
122/7-9 Đặng Văn Ngữ, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
63.1 Nhà sản xuất: Kern Pharma S.L. (Đ/c: Venus, 72-Poligono Industrial Colon
II 08228 Tarrasa (Barcelona) - Spain)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
112
|
Kemhistine 16mg Tablet
|
Betahistine.2HCl 16mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-19865-16
|
64. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược
phẩm Phương Đài (Đ/c:
3 Trương Đình Hợi, P.18, Q.4, Tp HCM- Việt Nam)
64.1 Nhà sản xuất: Weimer Pharma GmbH (Đ/c: Im Steingerust 30 76437 Rastatt -
Germany)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
113
|
Medphatobra 40 (Cơ sở xuất xưởng: Medphano Arzneimittel GmbH; Đ/c:
Maienbergstr. 10-12 15562 Rudersdorf- Germany)
|
Tobramycin (dưới dạng tobramycin sulfat) 40mg/ml
|
Dung dịch tiêm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 lọ 1ml
|
VN-19866-16
|
65. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược
phẩm Tiền Giang (Đ/c:
23 đường số 9, Khu dân cư Nam Long, P. Tân Thuận Đông, Q. 7, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
65.1 Nhà sản xuất: Kwality Pharmaceutical
PVT. Ltd. (Đ/c: Nag
Kalan, Majitha Road, Amritsar, Punjab - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
114
|
Farisul 375
|
Sultamicillin (dưới dạng Sultamicillin tosylat dihydrat) 375 mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-19867-16
|
115
|
Faropin 100
|
Clozapin 100 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
USP 38
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VN-19868-16
|
116
|
Farpim 1g
|
Cefepim (dưới dạng Cefepim hydroclorid) 1g
|
Bột pha tiêm
|
24 tháng
|
USP 38
|
Hộp 1 lọ
|
VN-19869-16
|
66. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược
phẩm Tốt Đẹp (Đ/c:
90/7/18 đường số 13, khu phố 8, P. Bình Hưng Hòa, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh
- Việt Nam)
66.1 Nhà sản xuất: Korea Pharma Co., Ltd. (Đ/c: 87, Jeyakgongdan 3-gil,
Hyangnam-eup, Hwaseong-Si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
117
|
Kesera Tab. 750 mg
|
Methocarbamol 750 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
USP 38
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-19870-16
|
67. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược
phẩm Tú Uyên (Đ/c: Số
182-182A Lê Thị Bạch Cát, P.11, Q.11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
67.1 Nhà sản xuất: Fu yuan Chemical &
Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: No 95-1, Daliao Rd, Ruifang Dist, New Taipei City 224 - Taiwan)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
118
|
Duo Predni
|
Prednisolon 5mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
USP38
|
Chai nhựa 1000 viên
|
VN-19871-16
|
68. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược
phẩm và Thiết bị Y tế Phương Lê (Đ/c: B2, lô 15, Khu đô thị mới Định Công, P. Định Công, Q. Hoàng Mai, Hà
Nội - Việt Nam)
68.1 Nhà sản xuất: Sarren Pharma Private
Limited (Đ/c: Village:
Asarawad, Post: Dudhia, Nemawar Road, Indore-453331 M.P - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
119
|
Imipar
|
Rabeprazole natri 20mg
|
Bột đông khô pha tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ
|
VN-19877-16
|
69. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược
phẩm và Thiết bị Y tế Phương Lê (Đ/c: Lô D3/D6 khu đô thị mới Cầu Giấy, P. Dịch Vọng, Q. Cầu Giấy, TP. Hà
Nội - Việt Nam)
69.1 Nhà sản xuất: Incepta Pharmaceuticals
Limited (Đ/c: 40,
Shahid Tajuddin Ahmed Sarani, Tejgaon I/A, Dhaka-1208 - Bangladesh)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
120
|
Ambolyt Syrup
|
Mỗi 5 ml siro chứa: Ambroxol hydroclorid 15 mg
|
Siro
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai 100 ml
|
VN-19872-16
|
69.2 Nhà sản xuất: Incepta Pharmaceuticals
Ltd (Đ/c: Dewan Idris
Road, Zirabo, Savar, Dhaka - Bangladesh)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
121
|
Cipogip 500 Tablet
|
Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydrochlorid) 500 mg
|
Viên nén bao phim
|
60 tháng
|
USP38
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VN-19873-16
|
122
|
Emfoxim 100
|
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg
|
Viên nén bao phim
|
48 tháng
|
USP38
|
Hộp 4 vỉ x 6 viên
|
VN-19874-16
|
123
|
Emfoxim 200
|
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg
|
Viên nén bao phim
|
48 tháng
|
USP38
|
Hộp 2 vỉ x 6 viên
|
VN-19875-16
|
69.3 Nhà sản xuất: Sareen Pharma Private
Limited (Đ/c: Village:
Asarawad, Post: Dudhia, Nemawar road. Indore-453331 M.P - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
124
|
Auzomek 40
|
Omeprazol (dưới dạng Omeprazol natri) 40mg
|
Bột đông khô pha tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ bột đông khô + 1 ống nước vô khuẩn pha tiêm 10ml
|
VN-19876-16
|
70. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược
phẩm Việt Lâm (Đ/c: Tổ
16 Lâm Du,Phường Bồ Đề, Q. Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
70.1 Nhà sản xuất: Popular Pharmaceuticals
Ltd. (Đ/c: 164, Tongi
Industrial Area, Tongi, Gazipur-1711 - Bangladesh)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
125
|
Profenac L Injection
|
Mỗi ống 2ml chứa: Diclofenac natri 75mg; Lidocain HCl 20mg
|
Dung dịch tiêm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 ống 2ml
|
VN-19878-16
|
71. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Việt Pháp (Đ/c: 11B, phố Hoa Bằng, P. Yên Hòa, Q.
Cầu Giấy, Hà Nội -
Việt Nam)
71.1 Nhà sản xuất: Atlantic Pharma-
Producoes Farmaceuticas S.A. (Đ/c: Rua da Tapada Grande, No.2, 2710-089 Sintra - Portugal)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
126
|
Citalopram Bluefish
|
Citalopram (dưới dạng Citalopram HBr) 20mg
|
Viên nén bao phim
|
48 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
VN-19879-16
|
71.2 Nhà sản xuất: B.Braun Medical S.A (Đ/c: Huelma, 5-Poligono Industrial Los
Olivares, 23009 - Spain)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
127
|
Fosfomycin Invagen 1g
|
Fosfomycin (dưới dạng Fosfomycin Natri) 1g
|
Bột pha tiêm truyền
|
48 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 lọ
|
VN-19880-16
|
128
|
Fosfomycin Invagen 4g
|
Fosfomycin (dưới dạng Fosfomycin Natri) 4g
|
Bột pha tiêm truyền
|
48 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 lọ
|
VN-19881-16
|
72. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược
phẩm Việt Pháp (Đ/c:
Tầng 20, tòa nhà ICON 4, 243A Đê La Thành, phường Láng Thượng, Quận Đống Đa, Hà
Nội - Việt Nam)
72.1 Nhà sản xuất: Biofarm SP. zo.o. (Đ/c: ul. Walbrzyska 13, 60-198 Poznan
- Poland)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
129
|
Atrox 10
|
Atorvastatin 10mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-19882-16
|
72.2 Nhà sản xuất: Genepharm S.A. (Đ/c: 18th
Km Marathonos Avenue, 15351, Pallini - Greece)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
130
|
Co- Alvoprel
|
Irbesartan 150mg; Hydrochlorothiazid 12,5mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
VN-19883-16
|
131
|
Co- Alvoprel
|
Irbesartan 300mg; Hydrochlorothiazid 25mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
VN-19884-16
|
72.3 Nhà sản xuất: Xellia Pharmaceuticals
ApS (Đ/c:
Dalslandsgade 11, 2300 Copenhagen S - Denmark)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
132
|
Vancomycin hydrochloride for infusion
|
Vancomycin (dưới dạng Vancomycin hydrochlorid) 1000mg
|
Bột đông khô pha tiêm
|
36 tháng
|
EP8.0
|
Hộp 1 lọ
|
VN-19885-16
|
133
|
Vancomycin hydrochloride for infusion
|
Vancomycin (dưới dạng Vancomycin hydrochlorid) 500mg
|
Bột đông khô pha tiêm
|
36 tháng
|
EP8.0
|
Hộp 1 lọ
|
VN-19886-16
|
73. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược
phẩm Vietsun (Đ/c: TT2
- B42 Khu đô thị Văn Quán, P. Phúc La, Q. Hà Đông, Hà Nội - Việt Nam)
73.1 Nhà sản xuất: Square Pharmaceuticals
Ltd (Đ/c: Square Road,
Salgaria, Pabna. - Bangladesh)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
134
|
Hepavudin
|
Lamivudin 100mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 vỉ x 4 viên
|
VN-19887-16
|
74. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược
Phẩm Y-Med (Đ/c: 144
Bến Vân Đồn, P.6, Q.4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
74.1 Nhà sản xuất: Jubilant Life Sciences
Limited (Đ/c: Village
Sikandarpur Bhainswal, Roorkee-Dehradun Highway, Bhagwanpur, Roorkee, District
Haridwar, Uttarakhand 247661 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
135
|
Oxcarbazepine Tablets 600mg
|
Oxcarbazepine 600mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-19888-16
|
136
|
Zopiclone Tablets 7.5mg
|
Zopiclone 7,5 mg
|
Viên nén bao phim
|
18 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-19889-16
|
75. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược Tâm
Đan (Đ/c: 1333 đường
31B, Khu phố An Phú An Khánh, Phường An Phú, Quận 2, TP.Hồ Chí Minh - Việt Nam)
75.1 Nhà sản xuất: Vianex S.A.- Nhà máy A (Đ/c: 12th km National Road
Athinon-Lamias, Metamorphosi, Attiki, 14451 - Greece)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
137
|
ONDA
|
Ondansetron (dưới dạng Ondansetron hydrochloride dihydrate) 2mg/ml
|
Dung dịch tiêm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 ống 4ml
|
VN-19890-16
|
76. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Hóa dược
hợp tác (Đ/c: Lầu 4,
số 261-263 Phan Xích Long, phường 2, quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt
Nam)
76.1 Nhà sản xuất: Mustafa Nevzat Ilac
Sanayii A.S. (Đ/c:
Sanayi Caddesi No. 13, Cobancesme - Yenibosna Istanbul - Turkey)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
138
|
Methylnol 40mg injection
|
Methylprednisolone (dưới dạng Methylprednisolone sodium succinate) 40mg
|
Bột đông khô pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch
|
60 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 ống bột đông khô + 1 ống nước cất pha tiêm 2ml
|
VN-19891-16
|
77. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Kiến
Việt (Đ/c: 437/2 Lê
Đức Thọ, Phường 16, Q. Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
77.1 Nhà sản xuất: Incepta Pharmaceuticals
Limited (Đ/c: Dewan
Idris Road, Zirabo, Savar, Dhaka - Bangladesh)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
139
|
Ipadox Capsule
|
Doxycyclin (dưới dạng Doxycyclin hyclat) 100 mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
USP 36
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-19892-16
|
77.2 Nhà sản xuất: M/s Getwell
Pharmaceuticals (Đ/c:
474, Udyog Vihar, Phase V, Gurgaon-122016, Haryana - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
140
|
Taxewell-20mg
|
Docetaxel (dưới dạng Docetaxel trihydrate) 20mg/0,5ml
|
Dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ dung dịch thuốc 0,5ml + 1 lọ 1,5ml dung môi
|
VN-19893-16
|
141
|
Tipakwell-30mg/5ml
|
Paclitaxel USP 30mg/5ml
|
Dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền
|
24 tháng
|
USP36
|
Hộp 1 lọ 5ml
|
VN-19894-16
|
77.3 Nhà sản xuất: S.C.Arena Group S.A. (Đ/c: Bd. Dunarii nr. 54, Valuntari,
Ilfov district, 077910 - Romania)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
142
|
Carbaro 200mg, tablets
|
Carbamazepin 200mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VN-19895-16
|
143
|
Eurovir 200mg
|
Aciclovir vi tinh thể 200mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VN-19896-16
|
77.4 Nhà sản xuất: Stallion Laboratories
Pvt. Ltd. (Đ/c: C1B
305, 2&3 G.I.D.C. Kerala (Bavla) Dist. Ahmedabad, Gujarat - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
144
|
Stalevo-5
|
Levocetirizin dihydrochlorid 5mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-19897-16
|
78. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV DP
Altus (Đ/c: Số 49,
đường 79, P. Tân Quy, Q. 7, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
78.1 Nhà sản xuất: Pharmavision San ve
Tic. A.S. (Đ/c:
Davutpasa Cad.No: 145, Topkapi-Istanbul - Turkey)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
145
|
Oncecef 0.5g
|
Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 0,5g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ bột và 1 ống nước cất pha tiêm 5ml
|
VN-19898-16
|
79. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV DP
Việt Tin (Đ/c: 64 Lê
Lợi, Phường 4, Quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
79.1 Nhà sản xuất: Hovid Berhad (Đ/c: Lot 56442, 7 1/2 Miles, Jalan
Ipoh/Chemor, 31200 Chemor, Perak - Malaysia)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
146
|
Tenovid
|
Loratadin 10mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 2, 10 vỉ x 10 viên
|
VN-19899-16
|
DOWNLOAD FULL VERSION HERE
0 nhận xét :
Post a Comment